(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obsolescence
C1

obsolescence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lỗi thời sự lạc hậu tình trạng lỗi thời tình trạng lạc hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsolescence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình trở nên lỗi thời hoặc lạc hậu; trạng thái không còn hữu ích hoặc phù hợp do tiến bộ công nghệ hoặc xu hướng thay đổi.

Definition (English Meaning)

The process of becoming obsolete or outdated; the state of being no longer useful or relevant due to technological advancement or changing trends.

Ví dụ Thực tế với 'Obsolescence'

  • "Technological obsolescence is a major concern for companies that rely on innovation."

    "Sự lỗi thời về công nghệ là một mối lo ngại lớn đối với các công ty dựa vào sự đổi mới."

  • "Planned obsolescence is a strategy used by some companies to encourage consumers to purchase new products."

    "Sự lỗi thời được lên kế hoạch là một chiến lược được một số công ty sử dụng để khuyến khích người tiêu dùng mua sản phẩm mới."

  • "The rapid obsolescence of computer hardware can be frustrating for users."

    "Sự lỗi thời nhanh chóng của phần cứng máy tính có thể gây khó chịu cho người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obsolescence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: obsolescence
  • Adjective: obsolete
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outdating(sự làm cho lỗi thời)
decrepitude(tình trạng suy tàn, cũ kỹ)

Trái nghĩa (Antonyms)

currency(tính hiện hành, sự phổ biến)
modernity(tính hiện đại)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
technology(công nghệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Obsolescence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obsolescence' thường được dùng để chỉ sự lỗi thời của công nghệ, sản phẩm, kỹ năng hoặc ý tưởng. Nó nhấn mạnh sự mất đi tính hữu dụng hoặc giá trị do sự ra đời của những thứ mới hơn, tốt hơn hoặc phù hợp hơn. Khác với 'outdated' (lỗi thời), 'obsolescence' mang tính hệ quả và tác động lớn hơn, thường liên quan đến việc một thứ gì đó không còn được sử dụng rộng rãi hoặc không còn được sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Obsolescence of’ thường đi kèm với đối tượng bị lỗi thời (ví dụ: the obsolescence of typewriters). ‘Obsolescence in’ thường đi kèm với lĩnh vực mà sự lỗi thời xảy ra (ví dụ: obsolescence in computer technology).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsolescence'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because technology advances rapidly, planned obsolescence is a common marketing strategy.
Bởi vì công nghệ phát triển nhanh chóng, sự lỗi thời có kế hoạch là một chiến lược marketing phổ biến.
Phủ định
Unless companies innovate, their products will not avoid obsolescence.
Trừ khi các công ty đổi mới, sản phẩm của họ sẽ không tránh khỏi sự lỗi thời.
Nghi vấn
If we don't update the software, will the system become obsolete?
Nếu chúng ta không cập nhật phần mềm, hệ thống có trở nên lỗi thời không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Planned obsolescence encourages consumers to purchase new products frequently.
Sự lỗi thời có kế hoạch khuyến khích người tiêu dùng mua sản phẩm mới thường xuyên.
Phủ định
The company did not want their technology to become obsolete.
Công ty không muốn công nghệ của họ trở nên lỗi thời.
Nghi vấn
Is obsolescence a necessary consequence of technological advancement?
Liệu sự lỗi thời có phải là một hệ quả tất yếu của sự tiến bộ công nghệ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)