(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diverge
B2

diverge

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

rẽ ra tách ra khác nhau phân kỳ đi chệch hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diverge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rẽ ra khỏi một tuyến đường khác, đặc biệt là tuyến đường chính, và đi theo một hướng khác.

Definition (English Meaning)

To separate from another route, especially a main one, and go in a different direction.

Ví dụ Thực tế với 'Diverge'

  • "The two roads diverge at the junction."

    "Hai con đường tách ra ở chỗ giao nhau."

  • "The river diverges into two smaller streams."

    "Con sông chia thành hai dòng suối nhỏ hơn."

  • "The study's findings diverge from previous research."

    "Kết quả nghiên cứu khác biệt so với các nghiên cứu trước đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diverge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deviate(lệch hướng, sai lệch)
separate(tách rời)
differ(khác nhau)

Trái nghĩa (Antonyms)

converge(hội tụ)
meet(gặp nhau)

Từ liên quan (Related Words)

branch(phân nhánh)
split(chia tách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Thống kê Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Diverge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diverge thường được dùng để chỉ sự tách rời về mặt vật lý, như đường xá, con sông. Nghĩa bóng, nó cũng được dùng để chỉ sự khác biệt về ý kiến, quan điểm, hoặc cách tiếp cận. Nó nhấn mạnh sự phân tách và đi theo các hướng khác nhau. Cần phân biệt với 'differ', 'vary' ở chỗ 'diverge' mạnh hơn về sự tách biệt và hướng đi khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Diverge from' có nghĩa là tách ra khỏi cái gì, khác biệt với cái gì. Ví dụ: 'Their opinions diverge from each other.' (Ý kiến của họ khác nhau.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diverge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)