diverge
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diverge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rẽ ra khỏi một tuyến đường khác, đặc biệt là tuyến đường chính, và đi theo một hướng khác.
Definition (English Meaning)
To separate from another route, especially a main one, and go in a different direction.
Ví dụ Thực tế với 'Diverge'
-
"The two roads diverge at the junction."
"Hai con đường tách ra ở chỗ giao nhau."
-
"The river diverges into two smaller streams."
"Con sông chia thành hai dòng suối nhỏ hơn."
-
"The study's findings diverge from previous research."
"Kết quả nghiên cứu khác biệt so với các nghiên cứu trước đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diverge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diverge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diverge thường được dùng để chỉ sự tách rời về mặt vật lý, như đường xá, con sông. Nghĩa bóng, nó cũng được dùng để chỉ sự khác biệt về ý kiến, quan điểm, hoặc cách tiếp cận. Nó nhấn mạnh sự phân tách và đi theo các hướng khác nhau. Cần phân biệt với 'differ', 'vary' ở chỗ 'diverge' mạnh hơn về sự tách biệt và hướng đi khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Diverge from' có nghĩa là tách ra khỏi cái gì, khác biệt với cái gì. Ví dụ: 'Their opinions diverge from each other.' (Ý kiến của họ khác nhau.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diverge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.