(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ converge
B2

converge

verb

Nghĩa tiếng Việt

hội tụ giao nhau chụm lại đổ về
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Converge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hội tụ, giao nhau, chụm lại từ các hướng khác nhau để gặp nhau tại một điểm.

Definition (English Meaning)

To come together from different directions so as eventually to meet.

Ví dụ Thực tế với 'Converge'

  • "Thousands of supporters converged on the stadium for the final match."

    "Hàng ngàn người ủng hộ đã đổ về sân vận động cho trận chung kết."

  • "The paths of the two hikers converged at the summit."

    "Đường đi của hai người leo núi đã hội tụ tại đỉnh núi."

  • "The company's business strategy and marketing strategy converged to create a cohesive brand image."

    "Chiến lược kinh doanh và chiến lược tiếp thị của công ty đã hội tụ để tạo ra một hình ảnh thương hiệu gắn kết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Converge'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

merge(hợp nhất)
meet(gặp nhau)
join(kết hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

diverge(phân kỳ, tách ra)
separate(chia cắt)

Từ liên quan (Related Words)

focus(tập trung)
unite(đoàn kết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Converge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'converge' thường được dùng để chỉ sự gặp gỡ hoặc hợp nhất của các đường thẳng, ý kiến, xu hướng, hoặc người từ nhiều hướng khác nhau. Nó nhấn mạnh quá trình tiến lại gần nhau và cuối cùng gặp nhau tại một điểm chung. Khác với 'meet', 'converge' nhấn mạnh các yếu tố đến từ nhiều phía khác nhau và tiến lại gần nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at in towards

- converge on/at: Hội tụ tại một địa điểm cụ thể.
- converge in: Hội tụ trong một lĩnh vực, phạm vi.
- converge towards: Hội tụ về một mục tiêu, xu hướng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Converge'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the light rays converge, the image becomes clear.
Sau khi các tia sáng hội tụ, hình ảnh trở nên rõ nét.
Phủ định
Unless the discussions converge on a common goal, negotiations will fail.
Trừ khi các cuộc thảo luận hội tụ vào một mục tiêu chung, các cuộc đàm phán sẽ thất bại.
Nghi vấn
Will the two roads converge before we reach the town, even though they appear to be diverging now?
Liệu hai con đường có hội tụ trước khi chúng ta đến thị trấn không, mặc dù bây giờ chúng có vẻ đang phân kỳ?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters gathered to converge on the city hall.
Những người biểu tình tập trung để hội tụ tại tòa thị chính.
Phủ định
They decided not to converge their efforts on a single project.
Họ quyết định không hội tụ các nỗ lực của họ vào một dự án duy nhất.
Nghi vấn
Why did the paths seem to converge at that point?
Tại sao những con đường dường như hội tụ tại điểm đó?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the negotiators had been more flexible, the two sides would converge on a solution by now.
Nếu các nhà đàm phán linh hoạt hơn, hai bên đã có thể đạt được một giải pháp vào lúc này.
Phủ định
If the data hadn't been so scattered, the research findings wouldn't converge on a single conclusion.
Nếu dữ liệu không quá rời rạc, các phát hiện nghiên cứu đã không hội tụ về một kết luận duy nhất.
Nghi vấn
If we had used a different algorithm, would the results converge faster?
Nếu chúng ta sử dụng một thuật toán khác, kết quả có hội tụ nhanh hơn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the project had been better managed, our interests would have converged more effectively.
Nếu dự án được quản lý tốt hơn, lợi ích của chúng ta đã hội tụ hiệu quả hơn.
Phủ định
If the data hadn't been so contradictory, the two theories might not have converged so differently.
Nếu dữ liệu không quá mâu thuẫn, hai lý thuyết có lẽ đã không hội tụ khác nhau đến vậy.
Nghi vấn
Would the negotiations have converged on a solution if both parties had been more flexible?
Liệu các cuộc đàm phán có hội tụ vào một giải pháp nếu cả hai bên linh hoạt hơn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If several roads converge at one point, traffic usually becomes congested.
Nếu nhiều con đường hội tụ tại một điểm, giao thông thường trở nên tắc nghẽn.
Phủ định
When opinions don't converge, reaching a consensus isn't easy.
Khi các ý kiến không hội tụ, việc đạt được sự đồng thuận không dễ dàng.
Nghi vấn
If multiple data sources converge, is the analysis more reliable?
Nếu nhiều nguồn dữ liệu hội tụ, phân tích có đáng tin cậy hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two roads converge near the town center.
Hai con đường giao nhau gần trung tâm thị trấn.
Phủ định
The lines on the map do not converge at a single point.
Các đường kẻ trên bản đồ không hội tụ tại một điểm duy nhất.
Nghi vấn
Will the different viewpoints eventually converge?
Liệu các quan điểm khác nhau cuối cùng có hội tụ không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters are going to converge on the city center tomorrow.
Những người biểu tình sẽ tập trung tại trung tâm thành phố vào ngày mai.
Phủ định
The two roads are not going to converge because they are parallel.
Hai con đường sẽ không giao nhau vì chúng song song.
Nghi vấn
Is the team going to converge their efforts on this one project?
Có phải đội sẽ tập trung nỗ lực của họ vào dự án này không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the conference starts, experts from all over the world will have converged in London.
Trước khi hội nghị bắt đầu, các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới sẽ đã hội tụ tại London.
Phủ định
By next year, the company's various departments won't have converged on a single marketing strategy.
Đến năm sau, các phòng ban khác nhau của công ty sẽ chưa thống nhất được một chiến lược marketing duy nhất.
Nghi vấn
Will the two roads have converged by the time we reach the bridge?
Liệu hai con đường sẽ đã hợp nhất trước khi chúng ta đến cây cầu chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)