(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diversely
C1

diversely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đa dạng theo nhiều cách khác nhau với nhiều hình thức khác nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diversely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đa dạng; theo nhiều cách hoặc hướng khác nhau.

Definition (English Meaning)

In a diverse manner; in various different ways or directions.

Ví dụ Thực tế với 'Diversely'

  • "The company's employees come from diversely different backgrounds."

    "Nhân viên của công ty đến từ những nền tảng hoàn toàn khác nhau."

  • "The program is diversely funded by both public and private sources."

    "Chương trình được tài trợ một cách đa dạng từ cả nguồn công và tư."

  • "The city's population is diversely multicultural."

    "Dân số của thành phố đa dạng về văn hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diversely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: diversely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

variously(nhiều cách khác nhau)
differently(khác nhau)
distinctly(rõ rệt, khác biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

diversity(sự đa dạng)
variety(sự phong phú)
difference(sự khác biệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Diversely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'diversely' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đa dạng, phong phú trong cách thức, phương pháp hoặc đặc điểm của một sự vật, hiện tượng nào đó. Nó khác với 'variously' ở chỗ 'diversely' thường ám chỉ sự khác biệt rõ rệt và đáng kể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diversely'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company invested diversely in renewable energy projects, didn't it?
Công ty đã đầu tư đa dạng vào các dự án năng lượng tái tạo, phải không?
Phủ định
They didn't allocate resources diversely across departments, did they?
Họ đã không phân bổ nguồn lực một cách đa dạng giữa các phòng ban, phải không?
Nghi vấn
She presented her ideas diversely at the conference, didn't she?
Cô ấy đã trình bày các ý tưởng của mình một cách đa dạng tại hội nghị, phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This garden grows more diversely than that field.
Khu vườn này phát triển đa dạng hơn cánh đồng kia.
Phủ định
The team didn't approach the project as diversely as they should have.
Đội đã không tiếp cận dự án một cách đa dạng như lẽ ra họ nên làm.
Nghi vấn
Does she contribute the most diversely to the discussions?
Cô ấy có đóng góp một cách đa dạng nhất vào các cuộc thảo luận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)