diversely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diversely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đa dạng; theo nhiều cách hoặc hướng khác nhau.
Definition (English Meaning)
In a diverse manner; in various different ways or directions.
Ví dụ Thực tế với 'Diversely'
-
"The company's employees come from diversely different backgrounds."
"Nhân viên của công ty đến từ những nền tảng hoàn toàn khác nhau."
-
"The program is diversely funded by both public and private sources."
"Chương trình được tài trợ một cách đa dạng từ cả nguồn công và tư."
-
"The city's population is diversely multicultural."
"Dân số của thành phố đa dạng về văn hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diversely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: diversely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diversely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'diversely' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đa dạng, phong phú trong cách thức, phương pháp hoặc đặc điểm của một sự vật, hiện tượng nào đó. Nó khác với 'variously' ở chỗ 'diversely' thường ám chỉ sự khác biệt rõ rệt và đáng kể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diversely'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company invested diversely in renewable energy projects, didn't it?
|
Công ty đã đầu tư đa dạng vào các dự án năng lượng tái tạo, phải không? |
| Phủ định |
They didn't allocate resources diversely across departments, did they?
|
Họ đã không phân bổ nguồn lực một cách đa dạng giữa các phòng ban, phải không? |
| Nghi vấn |
She presented her ideas diversely at the conference, didn't she?
|
Cô ấy đã trình bày các ý tưởng của mình một cách đa dạng tại hội nghị, phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This garden grows more diversely than that field.
|
Khu vườn này phát triển đa dạng hơn cánh đồng kia. |
| Phủ định |
The team didn't approach the project as diversely as they should have.
|
Đội đã không tiếp cận dự án một cách đa dạng như lẽ ra họ nên làm. |
| Nghi vấn |
Does she contribute the most diversely to the discussions?
|
Cô ấy có đóng góp một cách đa dạng nhất vào các cuộc thảo luận không? |