(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ variously
C1

variously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

theo nhiều cách khác nhau đa dạng khác nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khác nhau; theo nhiều cách khác nhau; ở những mức độ khác nhau.

Definition (English Meaning)

In different ways; in a varied manner; in different degrees.

Ví dụ Thực tế với 'Variously'

  • "The students interpreted the poem variously, each offering a unique perspective."

    "Các sinh viên diễn giải bài thơ theo nhiều cách khác nhau, mỗi người đưa ra một góc nhìn độc đáo."

  • "The ingredients can be combined variously to create different flavors."

    "Các thành phần có thể được kết hợp theo nhiều cách khác nhau để tạo ra các hương vị khác nhau."

  • "The project was variously funded by government grants and private donations."

    "Dự án được tài trợ theo nhiều cách khác nhau, từ các khoản tài trợ của chính phủ và các khoản quyên góp tư nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Variously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: variously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

differently(khác nhau)
diversely(đa dạng)
in different ways(theo những cách khác nhau)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

variety(sự đa dạng)
variation(sự biến đổi)
various(nhiều, khác nhau)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Variously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Variously’ nhấn mạnh sự đa dạng và khác biệt trong cách thức hoặc mức độ mà một điều gì đó được thực hiện, trải nghiệm hoặc thể hiện. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng không có một cách duy nhất hoặc một mức độ duy nhất nào được áp dụng, mà là nhiều cách hoặc mức độ khác nhau. Nó thường được sử dụng để tránh lặp lại hoặc để làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn. So sánh với 'differently', 'variously' có sắc thái nhấn mạnh sự đa dạng, phong phú hơn. ‘Differently’ chỉ đơn giản là không giống nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Variously'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students in the class were variously talented in different subjects, making it a diverse learning environment.
Các học sinh trong lớp tài năng một cách đa dạng ở các môn học khác nhau, tạo nên một môi trường học tập đa dạng.
Phủ định
The dishes on the menu were not variously spiced; they all tasted rather bland.
Các món ăn trên thực đơn không được nêm gia vị một cách đa dạng; tất cả đều có vị khá nhạt nhẽo.
Nghi vấn
Were the opinions of the committee members variously expressed during the meeting, or was there a consensus?
Ý kiến của các thành viên ủy ban có được bày tỏ một cách đa dạng trong cuộc họp không, hay là đã có sự đồng thuận?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flowers in her garden grew variously, with some tall and others short.
Những bông hoa trong vườn của cô ấy mọc rất khác nhau, một số cao và một số thấp.
Phủ định
The students didn't approach the problem variously; they all used the same method.
Các sinh viên không tiếp cận vấn đề một cách khác nhau; tất cả đều sử dụng cùng một phương pháp.
Nghi vấn
How did the chef prepare the dish so variously, using both sweet and savory ingredients?
Đầu bếp đã chuẩn bị món ăn khác nhau như thế nào, sử dụng cả nguyên liệu ngọt và mặn?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is complete, the team will have been working variously on different aspects of it for over a year.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, nhóm sẽ đã làm việc một cách đa dạng trên các khía cạnh khác nhau của nó trong hơn một năm.
Phủ định
By next year, the company won't have been investing variously in new technologies if the current economic downturn continues.
Đến năm sau, công ty sẽ không đầu tư một cách đa dạng vào các công nghệ mới nếu tình trạng suy thoái kinh tế hiện tại tiếp tục.
Nghi vấn
Will they have been experimenting variously with different marketing strategies before they settle on a final one?
Liệu họ sẽ thử nghiệm một cách đa dạng với các chiến lược tiếp thị khác nhau trước khi họ quyết định chiến lược cuối cùng?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She approached the problem more variously than he did.
Cô ấy tiếp cận vấn đề đa dạng hơn anh ấy.
Phủ định
He didn't decorate the room as variously as she had hoped.
Anh ấy không trang trí căn phòng đa dạng như cô ấy đã hy vọng.
Nghi vấn
Did they perform the experiment the most variously of all the groups?
Họ có thực hiện thí nghiệm đa dạng nhất so với tất cả các nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)