(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ divesting
C1

divesting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

thoái vốn bán bớt tài sản rút vốn đầu tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divesting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc bán bớt tài sản vì lý do tài chính hoặc đạo đức; hành động loại bỏ một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Selling off assets for financial or ethical reasons; the action of getting rid of something.

Ví dụ Thực tế với 'Divesting'

  • "The company is divesting its shares in the oil company."

    "Công ty đang thoái vốn cổ phần của mình trong công ty dầu khí."

  • "Many institutions are divesting from companies that contribute to climate change."

    "Nhiều tổ chức đang thoái vốn khỏi các công ty góp phần vào biến đổi khí hậu."

  • "The government is considering divesting its stake in the national airline."

    "Chính phủ đang cân nhắc việc thoái vốn cổ phần của mình trong hãng hàng không quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Divesting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

selling off(bán bớt)
liquidating(thanh lý)
unloading(bán tống bán tháo)

Trái nghĩa (Antonyms)

investing(đầu tư)
acquiring(mua lại, thâu tóm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Divesting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính, hoặc các phong trào xã hội liên quan đến việc rút vốn đầu tư khỏi một lĩnh vực cụ thể nào đó (ví dụ: ngành công nghiệp nhiên liệu hóa thạch) vì lý do đạo đức, chính trị hoặc kinh tế. Khác với 'investing' (đầu tư), 'divesting' mang ý nghĩa ngược lại, là sự thoái vốn. Cần phân biệt với 'disposing of' (xử lý) vì 'divesting' thường liên quan đến tài sản lớn và có tính chiến lược hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

'Divest from' được sử dụng để chỉ việc rút vốn khỏi một lĩnh vực, công ty, hoặc ngành công nghiệp cụ thể. Ví dụ: 'The university is divesting from fossil fuels.' ('Divest of' thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ một tài sản, quyền lợi, hoặc trách nhiệm. Ví dụ: 'The company is divesting of its unprofitable subsidiaries.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Divesting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)