(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethical investing
C1

ethical investing

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đầu tư có đạo đức đầu tư theo tiêu chuẩn đạo đức đầu tư trách nhiệm xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical investing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động đầu tư tiền vào các công ty hoặc quỹ được coi là có trách nhiệm xã hội hoặc phù hợp với các giá trị đạo đức của một người.

Definition (English Meaning)

The practice of investing money in companies or funds that are considered socially responsible or aligned with one's ethical values.

Ví dụ Thực tế với 'Ethical investing'

  • "Many investors are now considering ethical investing to align their financial goals with their personal values."

    "Nhiều nhà đầu tư hiện đang xem xét đầu tư có đạo đức để điều chỉnh các mục tiêu tài chính của họ phù hợp với các giá trị cá nhân."

  • "Ethical investing avoids companies involved in activities like gambling, tobacco, or weapons manufacturing."

    "Đầu tư có đạo đức tránh các công ty liên quan đến các hoạt động như cờ bạc, thuốc lá hoặc sản xuất vũ khí."

  • "She chose ethical investing because she wanted to support companies that prioritize environmental protection."

    "Cô ấy chọn đầu tư có đạo đức vì cô ấy muốn hỗ trợ các công ty ưu tiên bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical investing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ethical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional investing(đầu tư truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Ethical investing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ethical investing, còn được gọi là socially responsible investing (SRI) hoặc impact investing, loại trừ hoặc ưu tiên các khoản đầu tư dựa trên các tiêu chí đạo đức hoặc giá trị. Những tiêu chí này có thể bao gồm các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Nó khác với đầu tư truyền thống, vốn chủ yếu tập trung vào lợi nhuận tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

* 'in': Dùng để chỉ việc đầu tư vào một lĩnh vực, công ty, hoặc quỹ cụ thể. Ví dụ: 'Investing in ethical companies is becoming more popular.'
* 'through': Dùng để chỉ việc thực hiện đầu tư thông qua một phương tiện hoặc nền tảng nào đó. Ví dụ: 'Access ethical investing through a sustainable fund.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical investing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)