divided in two
Cụm động từ (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divided in two'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được chia thành hai phần hoặc hai nhóm.
Definition (English Meaning)
Separated into two parts or groups.
Ví dụ Thực tế với 'Divided in two'
-
"The class was divided in two for the debate."
"Lớp học được chia làm hai để tranh luận."
-
"The book is divided in two parts."
"Cuốn sách được chia làm hai phần."
-
"Opinion was divided in two about the new policy."
"Ý kiến chia làm hai về chính sách mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divided in two'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: divide (quá khứ phân từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divided in two'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để mô tả sự phân tách rõ ràng thành hai phần riêng biệt. Nhấn mạnh kết quả của hành động 'chia'. Khác với 'split' có thể ám chỉ sự chia cắt đột ngột, 'divided' thường mang tính có kế hoạch hoặc có chủ ý hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ số lượng phần mà một cái gì đó được chia ra. Trong trường hợp này, nó luôn là 'in two'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divided in two'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cake was being divided in two while the children were watching.
|
Cái bánh đang được chia làm hai trong khi lũ trẻ đang xem. |
| Phủ định |
The river wasn't being divided in two by the construction crew at that time.
|
Con sông không bị chia làm hai bởi đội xây dựng vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were they being divided in two teams when the rain started?
|
Họ có đang được chia thành hai đội khi trời bắt đầu mưa không? |