(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ separated
B1

separated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chia cắt tách biệt ly thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được chia cắt; không còn ở cùng nhau.

Definition (English Meaning)

Having been divided; no longer together.

Ví dụ Thực tế với 'Separated'

  • "They are separated but not yet divorced."

    "Họ đã ly thân nhưng chưa ly dị."

  • "The two countries are separated by a mountain range."

    "Hai quốc gia bị chia cắt bởi một dãy núi."

  • "The garbage should be separated for recycling."

    "Rác thải nên được phân loại để tái chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Separated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: separated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Separated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các vật thể hoặc người đã bị tách rời. Khi nói về người, 'separated' thường ám chỉ một cặp vợ chồng hoặc đối tác không còn sống chung nhưng chưa chính thức ly hôn. Sắc thái của 'separated' thường nhẹ nhàng hơn so với 'divorced'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Separated from' dùng để chỉ sự tách rời khỏi một vật thể, người, hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'The island is separated from the mainland by a narrow channel.' (Hòn đảo bị tách khỏi đất liền bởi một eo biển hẹp.) Khi nói về người, có thể dùng để chỉ sự tách biệt về mặt tình cảm hoặc thể chất. Ví dụ: 'He felt separated from his family after moving abroad.' (Anh ấy cảm thấy xa cách gia đình sau khi chuyển ra nước ngoài.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Separated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)