(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ united
B2

united

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thống nhất đoàn kết liên hiệp đồng lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'United'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên kết với nhau về mặt chính trị, đặc biệt là các quốc gia hoặc bang.

Definition (English Meaning)

Joined together politically, especially of countries or states.

Ví dụ Thực tế với 'United'

  • "The united nations work together for peace."

    "Liên hợp quốc làm việc cùng nhau vì hòa bình."

  • "The united front showed their strength."

    "Mặt trận thống nhất thể hiện sức mạnh của họ."

  • "We must stand united against injustice."

    "Chúng ta phải đoàn kết chống lại sự bất công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'United'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: united
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

divided(chia rẽ)
separated(tách rời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'United'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các quốc gia, tổ chức hoặc nhóm người đã hợp nhất vì một mục đích chung. Nó mang ý nghĩa về sự thống nhất, đoàn kết và sức mạnh tập thể. Khác với 'unified' (thống nhất), 'united' nhấn mạnh quá trình liên kết đã diễn ra và trạng thái hiện tại của sự liên kết đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

* **United by:** Diễn tả sự liên kết do một yếu tố hoặc mục tiêu chung. Ví dụ: 'They were united by a common goal.'
* **United in:** Diễn tả sự liên kết trong một hành động, cảm xúc hoặc mục đích. Ví dụ: 'They were united in their grief.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'United'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)