(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ combined
B2

combined

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kết hợp hỗn hợp tổng hợp chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết hợp, hỗn hợp, chung.

Definition (English Meaning)

Resulting from or characterized by combination.

Ví dụ Thực tế với 'Combined'

  • "The combined efforts of the team led to the project's success."

    "Những nỗ lực chung của cả đội đã dẫn đến thành công của dự án."

  • "The combined weight of the packages was over 50 pounds."

    "Tổng trọng lượng của các gói hàng vượt quá 50 pound."

  • "The combined effect of the drugs was stronger than expected."

    "Hiệu quả kết hợp của các loại thuốc mạnh hơn dự kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Combined'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: combine
  • Adjective: combined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separate(riêng biệt)
divided(chia rẽ) isolated(cô lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Combined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'combined' thường được dùng để mô tả một cái gì đó được tạo ra hoặc được đặc trưng bởi sự kết hợp của hai hoặc nhiều thứ. Nó nhấn mạnh sự hợp nhất hoặc sự chung sức của các yếu tố khác nhau. So với 'joint', 'combined' có nghĩa rộng hơn, chỉ đơn giản là có sự kết hợp, trong khi 'joint' ngụ ý sự hợp tác chặt chẽ và có thể có tính pháp lý hoặc chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Combined'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The combined efforts of the team will lead to success.
Những nỗ lực kết hợp của đội sẽ dẫn đến thành công.
Phủ định
The ingredients are not going to be combined until the last minute.
Các nguyên liệu sẽ không được kết hợp cho đến phút cuối cùng.
Nghi vấn
Will the two companies combine their resources?
Liệu hai công ty có kết hợp nguồn lực của họ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The combined efforts of the team ensured the project's success.
Những nỗ lực kết hợp của đội đã đảm bảo sự thành công của dự án.
Phủ định
They didn't combine the ingredients as instructed in the recipe.
Họ đã không kết hợp các thành phần như hướng dẫn trong công thức.
Nghi vấn
Did they combine the two companies last year?
Họ đã sáp nhập hai công ty vào năm ngoái phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)