(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ divine intervention
C1

divine intervention

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự can thiệp của thần thánh sự phù hộ của trời phép màu của Chúa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divine intervention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự can thiệp của thần thánh; hành động của Chúa hoặc một vị thần can thiệp vào các vấn đề của thế giới hoặc nhân loại.

Definition (English Meaning)

The act of God or a god interceding in the affairs of the world or of humankind.

Ví dụ Thực tế với 'Divine intervention'

  • "Many believed the soldier's miraculous recovery was due to divine intervention."

    "Nhiều người tin rằng sự hồi phục kỳ diệu của người lính là do sự can thiệp của thần thánh."

  • "He attributed his escape from the fire to divine intervention."

    "Anh ấy cho rằng việc mình thoát khỏi đám cháy là nhờ sự can thiệp của thần thánh."

  • "Some religions believe in divine intervention to answer prayers."

    "Một số tôn giáo tin vào sự can thiệp của thần thánh để đáp lại lời cầu nguyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Divine intervention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural occurrence(sự kiện tự nhiên)
secular event(sự kiện thế tục)

Từ liên quan (Related Words)

providence(sự quan phòng (của Chúa))
fate(định mệnh)
supernatural(siêu nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Divine intervention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, thần thoại, hoặc khi thảo luận về các sự kiện mà người ta tin là không thể giải thích một cách hợp lý mà không có sự can thiệp siêu nhiên. Nó mang ý nghĩa về một sức mạnh tối cao tác động trực tiếp đến cuộc sống con người hoặc diễn biến sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Divine intervention *in* something. Ví dụ: Divine intervention in the course of history.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Divine intervention'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people pray sincerely, they believe divine intervention sometimes occurs.
Nếu mọi người cầu nguyện thành tâm, họ tin rằng sự can thiệp của thần thánh đôi khi xảy ra.
Phủ định
When scientists conduct experiments, they often don't see divine intervention influencing the results.
Khi các nhà khoa học tiến hành các thí nghiệm, họ thường không thấy sự can thiệp của thần thánh ảnh hưởng đến kết quả.
Nghi vấn
If a miracle happens, do people question if it is divine intervention?
Nếu một phép lạ xảy ra, mọi người có đặt câu hỏi liệu đó có phải là sự can thiệp của thần thánh không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She attributed her miraculous recovery to divine intervention.
Cô ấy cho rằng sự phục hồi kỳ diệu của mình là do sự can thiệp của thần thánh.
Phủ định
They didn't believe that the outcome was due to divine intervention but rather luck.
Họ không tin rằng kết quả là do sự can thiệp của thần thánh mà là do may mắn.
Nghi vấn
When do you think divine intervention might occur?
Bạn nghĩ sự can thiệp của thần thánh có thể xảy ra khi nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)