(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ act of god
C1

act of god

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiên tai tai họa do trời giáng sự kiện bất khả kháng hành động của Thượng đế (theo nghĩa đen, ít dùng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Act of god'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát hoặc hoạt động của con người; một thảm họa tự nhiên.

Definition (English Meaning)

An event outside of human control or activity; a natural catastrophe.

Ví dụ Thực tế với 'Act of god'

  • "The insurance policy doesn't cover damage caused by an act of God, such as a hurricane."

    "Chính sách bảo hiểm không chi trả cho các thiệt hại gây ra bởi thiên tai, chẳng hạn như bão lốc."

  • "The contract stipulated that the company was not liable for damages caused by an act of God."

    "Hợp đồng quy định rằng công ty không chịu trách nhiệm cho những thiệt hại gây ra bởi thiên tai."

  • "The farmer lost his entire crop due to what he considered an act of God: a severe drought."

    "Người nông dân mất trắng vụ mùa vì một điều mà ông cho là do trời định: một đợt hạn hán nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Act of god'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: act of god
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

man-made disaster(thảm họa do con người gây ra)

Từ liên quan (Related Words)

hurricane(bão)
earthquake(động đất)
flood(lũ lụt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Bảo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Act of god'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "act of God" thường được sử dụng trong hợp đồng bảo hiểm để chỉ các sự kiện bất khả kháng, những sự kiện tự nhiên không thể lường trước và ngăn chặn được, gây ra thiệt hại. Nó thường loại trừ trách nhiệm pháp lý hoặc bồi thường cho những thiệt hại phát sinh từ các sự kiện này. Sự khác biệt với 'force majeure' là 'act of God' nhấn mạnh yếu tố tự nhiên và không thể ngăn cản, trong khi 'force majeure' có thể bao gồm cả các sự kiện do con người gây ra nhưng cũng nằm ngoài tầm kiểm soát (ví dụ: chiến tranh, bạo loạn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết 'act' (hành động) với 'God' (Thượng đế/thiên nhiên), chỉ ra nguồn gốc hoặc nguyên nhân của hành động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Act of god'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)