providence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Providence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quan phòng của Chúa hoặc của tự nhiên như một quyền năng tâm linh.
Definition (English Meaning)
The protective care of God or of nature as a spiritual power.
Ví dụ Thực tế với 'Providence'
-
"They trusted in the providence of God."
"Họ tin vào sự quan phòng của Chúa."
-
"It seemed like an act of providence that we found the lost child."
"Có vẻ như một hành động của sự quan phòng mà chúng tôi tìm thấy đứa trẻ bị lạc."
-
"His success was due to hard work and a little bit of providence."
"Thành công của anh ấy là do sự chăm chỉ và một chút may mắn (hoặc sự quan phòng)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Providence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: providence
- Adjective: providential
- Adverb: providentially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Providence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'providence' thường được sử dụng để chỉ niềm tin rằng có một lực lượng siêu nhiên (thường là Thượng Đế) đang can thiệp và hướng dẫn các sự kiện trên thế giới. Nó mang ý nghĩa về sự an ủi, hy vọng và tin tưởng vào một kế hoạch lớn hơn. So với 'fate' (định mệnh), 'providence' mang sắc thái tích cực hơn, nhấn mạnh sự bảo vệ và hướng dẫn thay vì sự tất yếu và không thể tránh khỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Providence of God’ dùng để chỉ sự quan phòng của Chúa. ‘By providence’ dùng để chỉ một điều gì đó xảy ra do sự quan phòng (của Chúa hoặc một lực lượng siêu nhiên khác).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Providence'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To rely on providence is to accept that some things are beyond our control.
|
Tin vào sự quan phòng là chấp nhận rằng một số điều nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng ta. |
| Phủ định |
Not to acknowledge providence is to assume we are entirely self-sufficient.
|
Không thừa nhận sự quan phòng là cho rằng chúng ta hoàn toàn tự túc. |
| Nghi vấn |
Is it wise to attribute every success to providence without acknowledging our own efforts?
|
Có khôn ngoan không khi quy mọi thành công cho sự quan phòng mà không thừa nhận nỗ lực của chính chúng ta? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They believed that providence had guided them to this land.
|
Họ tin rằng sự quan phòng đã dẫn dắt họ đến vùng đất này. |
| Phủ định |
Only through providential intervention could they have survived the storm. (Đảo ngữ với 'Only')
|
Chỉ thông qua sự can thiệp may mắn của số mệnh, họ mới có thể sống sót sau cơn bão. |
| Nghi vấn |
Should providence smile upon us, we will succeed. (Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1)
|
Nếu số mệnh mỉm cười với chúng ta, chúng ta sẽ thành công. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she believed in divine providence.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy tin vào sự quan phòng của Chúa. |
| Phủ định |
He told me that he did not think it was providential that they met.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ việc họ gặp nhau là do định mệnh. |
| Nghi vấn |
She asked if it was providentially arranged that they arrived at the same time.
|
Cô ấy hỏi liệu có phải do sự sắp đặt của số phận mà họ đến cùng một lúc hay không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It was providential that we met before the storm.
|
Thật là may mắn thay chúng ta đã gặp nhau trước cơn bão. |
| Phủ định |
Isn't it providential that we found a solution just in time?
|
Chẳng phải thật là may mắn khi chúng ta tìm ra giải pháp vừa kịp lúc sao? |
| Nghi vấn |
Do you believe in providence when things seem to fall into place perfectly?
|
Bạn có tin vào sự an bài của số phận khi mọi thứ dường như diễn ra hoàn hảo không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was providentially saving money for his retirement even when he was young.
|
Anh ấy đã tiết kiệm tiền một cách thận trọng cho việc nghỉ hưu ngay cả khi còn trẻ. |
| Phủ định |
They were not relying on providence; they were actively seeking solutions.
|
Họ không dựa vào sự may rủi; họ đang tích cực tìm kiếm giải pháp. |
| Nghi vấn |
Were you believing in divine providence when you found the lost key?
|
Bạn có tin vào sự sắp đặt của số phận khi bạn tìm thấy chiếc chìa khóa bị mất không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her success was more providential than planned.
|
Thành công của cô ấy mang tính chất may mắn hơn là kế hoạch. |
| Phủ định |
The outcome wasn't as providentially arranged as we had hoped.
|
Kết quả không được sắp xếp một cách may mắn như chúng tôi đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
Was their meeting more providential than coincidental?
|
Cuộc gặp gỡ của họ mang tính may mắn hơn là trùng hợp phải không? |