dna duplication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dna duplication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình sao chép một phân tử DNA sợi kép để tạo ra hai phân tử DNA giống hệt nhau.
Definition (English Meaning)
The process of copying a double-stranded DNA molecule to produce two identical DNA molecules.
Ví dụ Thực tế với 'Dna duplication'
-
"DNA duplication is a fundamental process for cell division."
"Sự sao chép DNA là một quá trình cơ bản cho sự phân chia tế bào."
-
"Errors during DNA duplication can lead to mutations."
"Lỗi trong quá trình sao chép DNA có thể dẫn đến đột biến."
-
"The enzyme DNA polymerase plays a key role in DNA duplication."
"Enzyme DNA polymerase đóng một vai trò quan trọng trong việc sao chép DNA."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dna duplication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dna duplication (DNA duplication)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dna duplication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sự sao chép DNA là một quá trình thiết yếu xảy ra trong tất cả các sinh vật sống để truyền thông tin di truyền từ tế bào mẹ sang tế bào con trong quá trình phân chia tế bào. Nó đảm bảo rằng mỗi tế bào con nhận được một bản sao hoàn chỉnh và chính xác của bộ gen.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: 'The process *of* DNA duplication' nhấn mạnh đến bản chất của quá trình. in: 'DNA duplication *in* cells' chỉ ra vị trí xảy ra quá trình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dna duplication'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
DNA duplication is a fundamental process in cell division.
|
Sự nhân đôi DNA là một quá trình cơ bản trong sự phân chia tế bào. |
| Phủ định |
Without precise mechanisms, DNA duplication is not an accurate process.
|
Nếu không có cơ chế chính xác, sự nhân đôi DNA không phải là một quá trình chính xác. |
| Nghi vấn |
Is DNA duplication necessary for the growth of organisms?
|
Sự nhân đôi DNA có cần thiết cho sự phát triển của sinh vật không? |