(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ documented report
B2

documented report

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo có đầy đủ tài liệu báo cáo có chứng cứ báo cáo được ghi chép đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Documented report'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Báo cáo được ghi lại hoặc lưu trữ thông tin trên máy tính.

Definition (English Meaning)

Report that contains information that is written down or stored on computer.

Ví dụ Thực tế với 'Documented report'

  • "The documented report provided evidence of the company's financial losses."

    "Báo cáo được ghi chép lại cung cấp bằng chứng về những thua lỗ tài chính của công ty."

  • "The documented report confirmed the initial findings of the investigation."

    "Báo cáo được ghi lại xác nhận những phát hiện ban đầu của cuộc điều tra."

  • "We need a well-documented report to present to the board of directors."

    "Chúng ta cần một báo cáo được ghi chép đầy đủ để trình bày cho hội đồng quản trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Documented report'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recorded report(báo cáo được ghi lại)
written report(báo cáo bằng văn bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

verbal report(báo cáo bằng lời nói)
unsubstantiated report(báo cáo không có căn cứ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Documented report'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Documented" nhấn mạnh việc thông tin được ghi chép đầy đủ, có bằng chứng xác thực, có thể kiểm chứng được. Khác với "reported", chỉ đơn thuần là thông tin được báo cáo mà không nhất thiết phải có bằng chứng rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Documented report'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager submitted a well-documented report on the project's progress.
Người quản lý đã nộp một báo cáo được ghi chép đầy đủ về tiến độ dự án.
Phủ định
The committee did not find a documented report to support the proposed changes.
Ủy ban không tìm thấy một báo cáo được ghi chép nào để hỗ trợ những thay đổi được đề xuất.
Nghi vấn
Does the company require a documented report for all business expenses?
Công ty có yêu cầu một báo cáo được ghi chép cho tất cả các chi phí kinh doanh không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee reviewed the documented report thoroughly.
Ủy ban đã xem xét kỹ lưỡng báo cáo được ghi chép lại.
Phủ định
She did not document her findings in the report.
Cô ấy đã không ghi lại những phát hiện của mình trong báo cáo.
Nghi vấn
Did they document all the changes in the report?
Họ có ghi lại tất cả các thay đổi trong báo cáo không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The documented report clearly outlines the project's progress.
Báo cáo được ghi chép rõ ràng phác thảo tiến độ của dự án.
Phủ định
The issues were not documented in the report.
Các vấn đề đã không được ghi lại trong báo cáo.
Nghi vấn
Does the documented report include all the necessary data?
Báo cáo được ghi chép có bao gồm tất cả các dữ liệu cần thiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)