factual
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Factual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc liên quan đến sự thật.
Ví dụ Thực tế với 'Factual'
-
"The article provided a factual account of the events."
"Bài báo cung cấp một bản tường thuật dựa trên sự thật về các sự kiện."
-
"We need factual evidence to support our claims."
"Chúng ta cần bằng chứng thực tế để hỗ trợ cho những tuyên bố của mình."
-
"The report is based on factual information gathered from various sources."
"Báo cáo này dựa trên thông tin thực tế thu thập từ nhiều nguồn khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Factual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Factual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'factual' thường được sử dụng để mô tả thông tin, báo cáo, hoặc tài liệu dựa trên sự thật có thể kiểm chứng được. Nó nhấn mạnh tính khách quan và chính xác. So sánh với 'true' (đúng), 'factual' tập trung vào việc có bằng chứng hỗ trợ, trong khi 'true' có thể mang tính trừu tượng hoặc chủ quan hơn. Ví dụ, một báo cáo có thể 'factual' nếu nó trình bày các số liệu và bằng chứng đã được kiểm chứng, nhưng chưa chắc đã 'true' nếu cách diễn giải các sự kiện đó mang tính thiên vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'factual about': Đề cập đến sự chính xác của thông tin về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'The article was factual about the history of the city.'
'factual on': Tương tự như 'factual about', nhưng thường dùng khi chủ đề được đề cập là một vấn đề, một cuộc điều tra hoặc một loại thông tin cụ thể. Ví dụ: 'The report was factual on the causes of the accident.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Factual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.