(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ written report
B2

written report

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo bằng văn bản báo cáo viết văn bản báo cáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Written report'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tài liệu trình bày thông tin theo định dạng có cấu trúc, đã được viết ra.

Definition (English Meaning)

A document presenting information in a structured format.

Ví dụ Thực tế với 'Written report'

  • "The company submitted a written report on its annual earnings."

    "Công ty đã nộp một báo cáo bằng văn bản về thu nhập hàng năm của mình."

  • "The teacher asked the students to submit a written report on their research."

    "Giáo viên yêu cầu sinh viên nộp một báo cáo bằng văn bản về nghiên cứu của họ."

  • "The government published a written report detailing the progress of the project."

    "Chính phủ đã công bố một báo cáo bằng văn bản chi tiết tiến độ của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Written report'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: report
  • Adjective: written
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

oral report(báo cáo miệng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Written report'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'written report' nhấn mạnh rằng báo cáo ở dạng văn bản, khác với báo cáo miệng (oral report) hoặc các hình thức trình bày khác. Nó thường mang tính chính thức và chi tiết hơn các hình thức báo cáo khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'- Report on/about something': Cho biết chủ đề hoặc vấn đề mà báo cáo đề cập đến. Ví dụ: 'The written report on the marketing campaign was very insightful'.
- 'Submit/provide/receive a report': Hành động liên quan đến việc nộp, cung cấp hoặc nhận báo cáo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Written report'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager requested a written report on the project's progress.
Người quản lý yêu cầu một báo cáo bằng văn bản về tiến độ dự án.
Phủ định
She did not submit the written report on time.
Cô ấy đã không nộp báo cáo bằng văn bản đúng thời hạn.
Nghi vấn
Did you finish writing the report?
Bạn đã viết xong báo cáo chưa?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She submitted a detailed written report to the manager.
Cô ấy đã nộp một báo cáo viết chi tiết cho người quản lý.
Phủ định
He did not complete the written report on time.
Anh ấy đã không hoàn thành báo cáo viết đúng thời hạn.
Nghi vấn
Did they request a written report on the project's progress?
Họ có yêu cầu một báo cáo viết về tiến độ dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)