(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ domestic security
C1

domestic security

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

an ninh nội địa an ninh quốc nội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domestic security'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bảo vệ một quốc gia hoặc công dân của quốc gia đó khỏi các mối đe dọa bên trong biên giới của chính quốc gia đó.

Definition (English Meaning)

The protection of a nation or its citizens from threats within its own borders.

Ví dụ Thực tế với 'Domestic security'

  • "The government is prioritizing domestic security after the recent attacks."

    "Chính phủ đang ưu tiên an ninh nội địa sau các cuộc tấn công gần đây."

  • "Enhanced domestic security measures were implemented following the security breach."

    "Các biện pháp an ninh nội địa tăng cường đã được thực hiện sau vụ vi phạm an ninh."

  • "The new legislation aims to strengthen domestic security against cyber threats."

    "Luật mới nhằm mục đích tăng cường an ninh nội địa chống lại các mối đe dọa trên mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Domestic security'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: security
  • Adjective: domestic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

foreign affairs(ngoại giao)
external security(an ninh bên ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

counterterrorism(chống khủng bố)
border control(kiểm soát biên giới)
law enforcement(thực thi pháp luật)
intelligence gathering(thu thập thông tin tình báo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Domestic security'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh vào các mối đe dọa từ bên trong, khác với 'national security' bao gồm cả các mối đe dọa từ bên ngoài. Nó thường liên quan đến các hoạt động tình báo, thực thi pháp luật và phòng chống khủng bố trong nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Security of’ được sử dụng để chỉ đối tượng được bảo vệ (ví dụ: security of the nation). ‘Security for’ được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng được bảo vệ (ví dụ: security for citizens).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Domestic security'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)