foreign affairs
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreign affairs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các vấn đề của một quốc gia liên quan đến các quốc gia khác; ngoại giao; chính sách đối ngoại.
Definition (English Meaning)
The affairs of a country in relation to other countries.
Ví dụ Thực tế với 'Foreign affairs'
-
"The Minister of Foreign Affairs is responsible for conducting the country's relations with other nations."
"Bộ trưởng Bộ Ngoại giao chịu trách nhiệm điều hành các mối quan hệ của đất nước với các quốc gia khác."
-
"The government is focusing on improving its handling of foreign affairs."
"Chính phủ đang tập trung vào việc cải thiện cách xử lý các vấn đề đối ngoại."
-
"She has extensive experience in foreign affairs."
"Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực đối ngoại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreign affairs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foreign affairs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreign affairs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động và chính sách của một quốc gia liên quan đến các quốc gia khác. Nó bao gồm các lĩnh vực như quan hệ ngoại giao, thương mại quốc tế, an ninh quốc phòng và hợp tác quốc tế. 'Foreign affairs' mang tính chính thức và thường được dùng trong bối cảnh chính trị và ngoại giao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on foreign affairs**: Đề cập đến quan điểm, bài viết, hoặc thảo luận về các vấn đề đối ngoại. Ví dụ: 'The expert commented on foreign affairs.' (Chuyên gia bình luận về các vấn đề đối ngoại.)
* **in foreign affairs**: Đề cập đến vai trò, sự tham gia, hoặc ảnh hưởng trong lĩnh vực đối ngoại. Ví dụ: 'His experience in foreign affairs is invaluable.' (Kinh nghiệm của anh ấy trong lĩnh vực đối ngoại là vô giá.)
* **of foreign affairs**: Đề cập đến bản chất, phạm vi, hoặc đặc điểm của các vấn đề đối ngoại. Ví dụ: 'The complexity of foreign affairs requires careful consideration.' (Sự phức tạp của các vấn đề đối ngoại đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreign affairs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.