supremacy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supremacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái vượt trội hơn tất cả những người khác về quyền hạn, sức mạnh hoặc địa vị.
Definition (English Meaning)
The state of being superior to all others in authority, power, or status.
Ví dụ Thực tế với 'Supremacy'
-
"The country aimed for global supremacy."
"Đất nước đó hướng tới sự thống trị toàn cầu."
-
"White supremacy is a dangerous ideology."
"Chủ nghĩa da trắng thượng đẳng là một hệ tư tưởng nguy hiểm."
-
"The party fought for the supremacy of democratic ideals."
"Đảng đó đã đấu tranh cho sự thống trị của các lý tưởng dân chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supremacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: supremacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supremacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supremacy' thường mang ý nghĩa thống trị, quyền lực tối cao, thường liên quan đến một nhóm, quốc gia hoặc ý tưởng nào đó. Nó nhấn mạnh sự kiểm soát và ảnh hưởng tuyệt đối. Khác với 'superiority' (tính ưu việt), 'supremacy' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về quyền lực và sự thống trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Supremacy of’ dùng để chỉ sự vượt trội của một đối tượng so với các đối tượng khác nói chung. Ví dụ: 'The supremacy of reason'. ‘Supremacy over’ dùng để chỉ sự vượt trội, thống trị của một đối tượng đối với một đối tượng cụ thể khác. Ví dụ: 'Supremacy over rivals'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supremacy'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While many believed in their team's supremacy, the opposing team ultimately won.
|
Trong khi nhiều người tin vào sự thống trị của đội họ, đội đối phương cuối cùng đã chiến thắng. |
| Phủ định |
Even though they strived for supremacy, they did not achieve it that year.
|
Mặc dù họ đã cố gắng đạt được sự tối cao, họ đã không đạt được điều đó trong năm đó. |
| Nghi vấn |
If the company claims its product's supremacy, will customers believe them?
|
Nếu công ty tuyên bố sự vượt trội của sản phẩm của mình, khách hàng có tin họ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator believed in the supremacy of his own ideology.
|
Nhà độc tài tin vào sự tối cao của hệ tư tưởng của riêng mình. |
| Phủ định |
Does the evidence not suggest the supremacy of their market share?
|
Phải chăng bằng chứng không cho thấy sự thống trị thị phần của họ? |
| Nghi vấn |
Is her claim to supremacy justified by her achievements?
|
Liệu yêu sách về quyền tối cao của cô ấy có được biện minh bằng những thành tựu của cô ấy không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new CEO arrived, the company had already established its supremacy in the market.
|
Vào thời điểm CEO mới đến, công ty đã thiết lập được vị thế tối cao của mình trên thị trường. |
| Phủ định |
They had not expected the rebels to achieve supremacy so quickly.
|
Họ đã không mong đợi quân nổi dậy giành được quyền tối cao nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Had the empire secured its supremacy before the internal conflicts began?
|
Đế chế đã đảm bảo được quyền tối cao của mình trước khi các cuộc xung đột nội bộ bắt đầu chưa? |