dominion
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dominion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền lực kiểm soát hoặc việc thực thi quyền lực kiểm soát; chủ quyền.
Definition (English Meaning)
Control or the exercise of control; sovereignty.
Ví dụ Thực tế với 'Dominion'
-
"The king had dominion over all the land."
"Nhà vua có quyền thống trị trên toàn bộ vùng đất."
-
"The company sought to extend its dominion over the market."
"Công ty tìm cách mở rộng sự thống trị của mình trên thị trường."
-
"He ruled his small business with an iron dominion."
"Anh ta cai trị công việc kinh doanh nhỏ của mình bằng một sự thống trị sắt đá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dominion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dominion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dominion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dominion' thường mang ý nghĩa về quyền lực tối cao, khả năng chi phối và kiểm soát một lãnh thổ, một nhóm người hoặc một lĩnh vực nào đó. Nó thường liên quan đến sự cai trị chính thức hoặc sức mạnh ảnh hưởng lớn. So với 'authority' (quyền uy), 'dominion' nhấn mạnh hơn vào sự kiểm soát toàn diện và phạm vi ảnh hưởng rộng lớn. 'Power' (quyền lực) là một khái niệm rộng hơn, còn 'dominion' chỉ một loại quyền lực cụ thể mang tính lãnh thổ hoặc có tính chất cai trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dominion 'over' đề cập đến sự kiểm soát hoặc quyền lực đối với một đối tượng hoặc lãnh thổ cụ thể. Ví dụ: 'Dominion over the seas' (quyền thống trị trên biển cả). Dominion 'of' thường chỉ ra một khu vực hoặc lãnh thổ thuộc quyền kiểm soát của một quốc gia hoặc người cai trị. Ví dụ: 'The Dominion of Canada' (Liên bang Canada).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dominion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.