(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subservience
C1

subservience

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phục tùng tính chất phục tùng sự khúm núm sự quỵ lụy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subservience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái phục tùng, sẵn sàng tuân theo người khác một cách mù quáng.

Definition (English Meaning)

The condition of being subservient; willingness to obey others unquestioningly.

Ví dụ Thực tế với 'Subservience'

  • "Her subservience to her husband was complete; she never questioned his decisions."

    "Sự phục tùng của cô ấy đối với chồng là tuyệt đối; cô ấy chưa bao giờ nghi ngờ các quyết định của anh ấy."

  • "The company culture encouraged subservience to management."

    "Văn hóa công ty khuyến khích sự phục tùng đối với ban quản lý."

  • "His subservience prevented him from expressing his own opinions."

    "Sự phục tùng của anh ấy đã ngăn cản anh ấy bày tỏ ý kiến riêng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subservience'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Subservience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Subservience mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu độc lập, ý chí và tự trọng trong việc tuân theo mệnh lệnh hoặc ý muốn của người khác. Nó khác với 'obedience' (sự vâng lời) ở chỗ obedience có thể đến từ sự tôn trọng hoặc chấp nhận một quy tắc, trong khi subservience đến từ sự yếu đuối hoặc sợ hãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Subservience *to* someone/something: Sự phục tùng ai/cái gì. Ví dụ: His subservience to his boss was shocking.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subservience'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had challenged the CEO's decision, she might be the one leading the project now, instead of continuing in subservience.
Nếu cô ấy đã thách thức quyết định của CEO, có lẽ cô ấy mới là người dẫn dắt dự án bây giờ, thay vì tiếp tục phục tùng.
Phủ định
If he weren't so subservient to his superiors, he would have taken more risks in his career.
Nếu anh ấy không quá phục tùng cấp trên, anh ấy đã chấp nhận nhiều rủi ro hơn trong sự nghiệp của mình.
Nghi vấn
If they had demanded more respect, would they be treated with such subservience today?
Nếu họ đã yêu cầu được tôn trọng hơn, liệu họ có bị đối xử phục tùng như vậy ngày hôm nay không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He acts subserviently to his boss, doesn't he?
Anh ta hành động một cách khúm núm với sếp của mình, phải không?
Phủ định
She isn't subservient to anyone, is she?
Cô ấy không hề khúm núm với bất kỳ ai, phải không?
Nghi vấn
They show subservience, don't they?
Họ thể hiện sự phục tùng, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her subservience to her boss was remarkable.
Sự phục tùng của cô ấy đối với ông chủ thật đáng chú ý.
Phủ định
Isn't it true that complete subservience can be detrimental to one's self-esteem?
Không phải sự thật là sự phục tùng hoàn toàn có thể gây bất lợi cho lòng tự trọng của một người sao?
Nghi vấn
Is he always subservient to their demands?
Anh ấy có luôn luôn phục tùng những yêu cầu của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)