subservience
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subservience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái phục tùng, sẵn sàng tuân theo người khác một cách mù quáng.
Definition (English Meaning)
The condition of being subservient; willingness to obey others unquestioningly.
Ví dụ Thực tế với 'Subservience'
-
"Her subservience to her husband was complete; she never questioned his decisions."
"Sự phục tùng của cô ấy đối với chồng là tuyệt đối; cô ấy chưa bao giờ nghi ngờ các quyết định của anh ấy."
-
"The company culture encouraged subservience to management."
"Văn hóa công ty khuyến khích sự phục tùng đối với ban quản lý."
-
"His subservience prevented him from expressing his own opinions."
"Sự phục tùng của anh ấy đã ngăn cản anh ấy bày tỏ ý kiến riêng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subservience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subservience
- Adjective: subservient
- Adverb: subserviently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subservience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Subservience mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu độc lập, ý chí và tự trọng trong việc tuân theo mệnh lệnh hoặc ý muốn của người khác. Nó khác với 'obedience' (sự vâng lời) ở chỗ obedience có thể đến từ sự tôn trọng hoặc chấp nhận một quy tắc, trong khi subservience đến từ sự yếu đuối hoặc sợ hãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Subservience *to* someone/something: Sự phục tùng ai/cái gì. Ví dụ: His subservience to his boss was shocking.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subservience'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had challenged the CEO's decision, she might be the one leading the project now, instead of continuing in subservience.
|
Nếu cô ấy đã thách thức quyết định của CEO, có lẽ cô ấy mới là người dẫn dắt dự án bây giờ, thay vì tiếp tục phục tùng. |
| Phủ định |
If he weren't so subservient to his superiors, he would have taken more risks in his career.
|
Nếu anh ấy không quá phục tùng cấp trên, anh ấy đã chấp nhận nhiều rủi ro hơn trong sự nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
If they had demanded more respect, would they be treated with such subservience today?
|
Nếu họ đã yêu cầu được tôn trọng hơn, liệu họ có bị đối xử phục tùng như vậy ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acts subserviently to his boss, doesn't he?
|
Anh ta hành động một cách khúm núm với sếp của mình, phải không? |
| Phủ định |
She isn't subservient to anyone, is she?
|
Cô ấy không hề khúm núm với bất kỳ ai, phải không? |
| Nghi vấn |
They show subservience, don't they?
|
Họ thể hiện sự phục tùng, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her subservience to her boss was remarkable.
|
Sự phục tùng của cô ấy đối với ông chủ thật đáng chú ý. |
| Phủ định |
Isn't it true that complete subservience can be detrimental to one's self-esteem?
|
Không phải sự thật là sự phục tùng hoàn toàn có thể gây bất lợi cho lòng tự trọng của một người sao? |
| Nghi vấn |
Is he always subservient to their demands?
|
Anh ấy có luôn luôn phục tùng những yêu cầu của họ không? |