(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ill-starred
C1

ill-starred

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

định mệnh hẩm hiu bạc mệnh rủi ro không may mắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill-starred'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được định sẵn là thất bại hoặc gặp vận rủi; không may mắn, xui xẻo.

Definition (English Meaning)

Destined to fail or have bad luck; unlucky.

Ví dụ Thực tế với 'Ill-starred'

  • "Their ill-starred romance was doomed from the start."

    "Mối tình định mệnh đầy trắc trở của họ đã được báo trước từ đầu."

  • "The expedition was ill-starred from the beginning, plagued by bad weather and equipment failures."

    "Cuộc thám hiểm đã gặp xui xẻo ngay từ đầu, bị tàn phá bởi thời tiết xấu và hỏng hóc thiết bị."

  • "Many believe that Romeo and Juliet were ill-starred lovers."

    "Nhiều người tin rằng Romeo và Juliet là những người yêu nhau chịu nhiều bất hạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ill-starred'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ill-starred
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fortunate(may mắn)
lucky(hên, may)
auspicious(tốt lành, có điềm tốt)

Từ liên quan (Related Words)

fate(số phận)
destiny(định mệnh)
misfortune(sự rủi ro, bất hạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Lịch sử Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Ill-starred'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ill-starred' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện, kế hoạch, hoặc mối quan hệ mà từ đầu đã có vẻ như sẽ gặp trắc trở và kết thúc không tốt đẹp. Nó mang sắc thái trang trọng và văn chương hơn so với các từ đồng nghĩa như 'unlucky' hay 'doomed'. 'Ill-starred' thường liên quan đến số phận hoặc những thế lực siêu nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill-starred'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that their ill-starred romance was a tragedy waiting to happen.
Cô ấy nói rằng mối tình lãng mạn đầy trắc trở của họ là một bi kịch đã được báo trước.
Phủ định
He told me that the project wasn't ill-starred after all, and they had managed to salvage it.
Anh ấy nói với tôi rằng dự án không hề gặp vận rủi, và họ đã xoay xở cứu vãn được nó.
Nghi vấn
She asked if the journey had been ill-starred from the beginning.
Cô ấy hỏi liệu cuộc hành trình có phải đã gặp vận rủi ngay từ đầu hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)