(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dopamine
C1

dopamine

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dopamine
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dopamine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò trong các hành vi có động cơ thúc đẩy bởi phần thưởng, kiểm soát vận động, điều hòa hormone và các chức năng khác.

Definition (English Meaning)

A neurotransmitter that plays a role in reward-motivated behavior, motor control, hormone regulation, and other functions.

Ví dụ Thực tế với 'Dopamine'

  • "Dopamine is released when we experience something pleasurable."

    "Dopamine được giải phóng khi chúng ta trải nghiệm điều gì đó thú vị."

  • "Studies have shown a link between dopamine and addiction."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa dopamine và chứng nghiện."

  • "Low dopamine levels can lead to depression and fatigue."

    "Mức dopamine thấp có thể dẫn đến trầm cảm và mệt mỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dopamine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dopamine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Dopamine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dopamine thường được liên kết với cảm giác khoái lạc và động lực. Tuy nhiên, nó quan trọng hơn trong việc dự đoán và mong đợi phần thưởng hơn là trải nghiệm khoái lạc thực tế. Sự gia tăng dopamine có thể thúc đẩy chúng ta tìm kiếm những trải nghiệm mà chúng ta thấy bổ ích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

Dopamine *in* the brain: chỉ vị trí tồn tại của dopamine. Dopamine *on* neurons: dopamine tác động lên các tế bào thần kinh. Dopamine *for* reward: dopamine liên quan đến phần thưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dopamine'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had more dopamine so I could feel more motivated.
Tôi ước mình có nhiều dopamine hơn để có thể cảm thấy có động lực hơn.
Phủ định
If only my brain didn't release so little dopamine; I wouldn't feel so unmotivated.
Giá mà não tôi không giải phóng quá ít dopamine; tôi sẽ không cảm thấy thiếu động lực như vậy.
Nghi vấn
Do you wish that dopamine levels could be easily controlled to enhance mood?
Bạn có ước rằng nồng độ dopamine có thể dễ dàng được kiểm soát để cải thiện tâm trạng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)