(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ double-hulled boat
B2

double-hulled boat

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuyền hai thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Double-hulled boat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuyền có hai thân, thường song song với nhau.

Definition (English Meaning)

A boat with two hulls, usually parallel to each other.

Ví dụ Thực tế với 'Double-hulled boat'

  • "The double-hulled boat provided a smoother ride across the choppy waters."

    "Chiếc thuyền hai thân mang lại một chuyến đi êm ái hơn trên mặt nước động."

  • "Many Polynesian cultures historically used double-hulled canoes for long voyages."

    "Nhiều nền văn hóa Polynesia trong lịch sử đã sử dụng thuyền canoe hai thân cho các chuyến đi dài."

  • "The cruise company invested in a new, double-hulled ferry to improve passenger comfort."

    "Công ty du lịch đã đầu tư vào một chiếc phà hai thân mới để cải thiện sự thoải mái cho hành khách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Double-hulled boat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: boat
  • Adjective: double-hulled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Double-hulled boat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'double-hulled' chủ yếu được dùng để mô tả cấu trúc của thuyền. Thuyền hai thân có xu hướng ổn định hơn và có thể chứa được nhiều hàng hóa hơn so với thuyền một thân có cùng kích thước. Các loại thuyền hai thân phổ biến bao gồm catamaran và trimaran. Sự khác biệt chính giữa catamaran và trimaran là catamaran có hai thân còn trimaran có ba.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Dùng 'on' để chỉ vị trí trên thuyền: 'We sailed on a double-hulled boat.' (Chúng tôi đã đi thuyền hai thân.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Double-hulled boat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)