hull
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hull'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thân tàu hoặc thuyền (không bao gồm cột buồm, buồm, dây buộc và máy móc).
Definition (English Meaning)
The frame or body of ship or boat, exclusive of masts, sails, rigging, and machinery.
Ví dụ Thực tế với 'Hull'
-
"The ship's hull was damaged by the rocks."
"Thân tàu đã bị hư hại bởi đá."
-
"The storm caused significant damage to the hull of the fishing boat."
"Cơn bão gây thiệt hại đáng kể cho thân tàu đánh cá."
-
"Hulling strawberries is a tedious but necessary task."
"Việc loại bỏ vỏ dâu tây là một công việc tẻ nhạt nhưng cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hull'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hull'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Hull” đề cập đến cấu trúc chính của tàu, phần chìm dưới nước và phần nổi trên mặt nước. Nó cung cấp sự nổi và ổn định cho tàu. Cần phân biệt với 'shell' (vỏ) thường dùng cho những vật thể rỗng ruột mỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Hull of” được dùng để chỉ thân tàu thuộc về một tàu cụ thể. Ví dụ: "the hull of the Titanic". "In the hull" dùng để chỉ vị trí bên trong thân tàu. Ví dụ: "There was a leak in the hull."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hull'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.