dovishness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dovishness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ trương hòa bình hoặc chính sách đối ngoại hòa bình; niềm tin vào việc sử dụng đàm phán và ngoại giao để giải quyết xung đột thay vì hành động quân sự.
Definition (English Meaning)
The advocacy of peace or a peaceful foreign policy; belief in using negotiation and diplomacy to resolve conflicts instead of military action.
Ví dụ Thực tế với 'Dovishness'
-
"The president's dovishness was welcomed by many international organizations."
"Chủ trương ôn hòa của tổng thống được nhiều tổ chức quốc tế hoan nghênh."
-
"His dovishness made him unpopular with the military."
"Quan điểm ôn hòa của ông khiến ông không được lòng giới quân sự."
-
"Dovishness in monetary policy can stimulate economic growth."
"Quan điểm ôn hòa trong chính sách tiền tệ có thể kích thích tăng trưởng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dovishness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dovishness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dovishness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dovishness thường được dùng trong bối cảnh chính trị và kinh tế để mô tả quan điểm ôn hòa, đặc biệt là trong chính sách tiền tệ (dovish monetary policy) và chính sách đối ngoại. Nó trái ngược với 'hawkishness' (quan điểm diều hâu). Sự khác biệt nằm ở việc nhấn mạnh vào giải pháp hòa bình và tránh sử dụng vũ lực hoặc các biện pháp cứng rắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dovishness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.