(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dowel
B2

dowel

noun

Nghĩa tiếng Việt

chốt gỗ mộng gỗ trục gỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dowel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thanh hình trụ, thường làm bằng gỗ hoặc nhựa, được sử dụng để cố định hoặc căn chỉnh.

Definition (English Meaning)

A cylindrical rod, usually made of wood or plastic, used for fastening or alignment.

Ví dụ Thực tế với 'Dowel'

  • "He used dowels to join the pieces of wood together."

    "Anh ấy đã sử dụng các thanh chốt gỗ để ghép các mảnh gỗ lại với nhau."

  • "The cabinet was held together with wooden dowels."

    "Tủ được giữ với nhau bằng các chốt gỗ."

  • "She hammered the dowel into the hole."

    "Cô ấy đóng thanh chốt vào lỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dowel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dowel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

peg(chốt)
pin(đinh ghim)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

woodworking(nghề mộc)
joinery(nghề lắp ráp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Mộc

Ghi chú Cách dùng 'Dowel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dowels được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả mộc để gia cố các khớp hoặc giữ các bộ phận lại với nhau. Chúng thường được sử dụng thay vì đinh hoặc ốc vít, đặc biệt là khi cần một mối nối sạch và thẩm mỹ. Dowels có nhiều kích cỡ và vật liệu khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Dowel *with*: Dùng để chỉ vật liệu hoặc phương pháp liên quan đến việc sử dụng dowel. Ví dụ: "The joint was reinforced with dowels."
Dowel *in*: Dùng để chỉ vị trí hoặc vật liệu mà dowel được chèn vào. Ví dụ: "Insert the dowel in the hole."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dowel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)