dowel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dowel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thanh hình trụ, thường làm bằng gỗ hoặc nhựa, được sử dụng để cố định hoặc căn chỉnh.
Definition (English Meaning)
A cylindrical rod, usually made of wood or plastic, used for fastening or alignment.
Ví dụ Thực tế với 'Dowel'
-
"He used dowels to join the pieces of wood together."
"Anh ấy đã sử dụng các thanh chốt gỗ để ghép các mảnh gỗ lại với nhau."
-
"The cabinet was held together with wooden dowels."
"Tủ được giữ với nhau bằng các chốt gỗ."
-
"She hammered the dowel into the hole."
"Cô ấy đóng thanh chốt vào lỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dowel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dowel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dowel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dowels được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả mộc để gia cố các khớp hoặc giữ các bộ phận lại với nhau. Chúng thường được sử dụng thay vì đinh hoặc ốc vít, đặc biệt là khi cần một mối nối sạch và thẩm mỹ. Dowels có nhiều kích cỡ và vật liệu khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dowel *with*: Dùng để chỉ vật liệu hoặc phương pháp liên quan đến việc sử dụng dowel. Ví dụ: "The joint was reinforced with dowels."
Dowel *in*: Dùng để chỉ vị trí hoặc vật liệu mà dowel được chèn vào. Ví dụ: "Insert the dowel in the hole."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dowel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.