alignment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alignment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thẳng hàng, sự sắp xếp theo một đường thẳng; sự điều chỉnh đúng vị trí; sự phù hợp, sự đồng nhất.
Definition (English Meaning)
The state of being in line or correctly adjusted; arrangement in a straight line or in correct relative positions.
Ví dụ Thực tế với 'Alignment'
-
"The alignment of the wheels is crucial for safe driving."
"Sự thẳng hàng của bánh xe là rất quan trọng để lái xe an toàn."
-
"The company is working to improve alignment between its departments."
"Công ty đang nỗ lực cải thiện sự phối hợp giữa các phòng ban."
-
"We need to ensure alignment of our goals with the client's objectives."
"Chúng ta cần đảm bảo mục tiêu của chúng ta phù hợp với mục tiêu của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alignment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alignment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Alignment nhấn mạnh đến việc các thành phần được sắp xếp một cách chính xác, có thể là vật lý (ví dụ: bánh xe xe hơi) hoặc trừu tượng (ví dụ: mục tiêu, ý kiến). Nó thường đề cập đến việc đưa mọi thứ vào trạng thái đồng nhất, có trật tự. So sánh với 'arrangement', 'alignment' mang ý nghĩa kỹ thuật hoặc chính xác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'alignment with': sự phù hợp, đồng nhất với cái gì đó (ví dụ: 'alignment with company goals').
- 'alignment to': ít phổ biến hơn 'with', nhưng đôi khi được dùng để chỉ sự điều chỉnh cho phù hợp với một tiêu chuẩn nào đó.
- 'alignment between': sự thẳng hàng, sự phù hợp giữa hai hoặc nhiều đối tượng/ý tưởng (ví dụ: 'alignment between strategy and execution').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alignment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.