(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alignment
B2

alignment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thẳng hàng sự sắp xếp sự phù hợp sự đồng nhất sự liên kết sự phối hợp sự đồng thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alignment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thẳng hàng, sự sắp xếp theo một đường thẳng; sự điều chỉnh đúng vị trí; sự phù hợp, sự đồng nhất.

Definition (English Meaning)

The state of being in line or correctly adjusted; arrangement in a straight line or in correct relative positions.

Ví dụ Thực tế với 'Alignment'

  • "The alignment of the wheels is crucial for safe driving."

    "Sự thẳng hàng của bánh xe là rất quan trọng để lái xe an toàn."

  • "The company is working to improve alignment between its departments."

    "Công ty đang nỗ lực cải thiện sự phối hợp giữa các phòng ban."

  • "We need to ensure alignment of our goals with the client's objectives."

    "Chúng ta cần đảm bảo mục tiêu của chúng ta phù hợp với mục tiêu của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alignment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Alignment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alignment nhấn mạnh đến việc các thành phần được sắp xếp một cách chính xác, có thể là vật lý (ví dụ: bánh xe xe hơi) hoặc trừu tượng (ví dụ: mục tiêu, ý kiến). Nó thường đề cập đến việc đưa mọi thứ vào trạng thái đồng nhất, có trật tự. So sánh với 'arrangement', 'alignment' mang ý nghĩa kỹ thuật hoặc chính xác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to between

- 'alignment with': sự phù hợp, đồng nhất với cái gì đó (ví dụ: 'alignment with company goals').
- 'alignment to': ít phổ biến hơn 'with', nhưng đôi khi được dùng để chỉ sự điều chỉnh cho phù hợp với một tiêu chuẩn nào đó.
- 'alignment between': sự thẳng hàng, sự phù hợp giữa hai hoặc nhiều đối tượng/ý tưởng (ví dụ: 'alignment between strategy and execution').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alignment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)