(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ downburst
C1

downburst

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

luồng khí giáng sự bùng nổ gió giáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downburst'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một luồng khí mạnh, đột ngột, cục bộ, hướng xuống từ một đám mây tích vũ, thường đi kèm với mưa hoặc tuyết lớn và thường gây ra thiệt hại tương tự như lốc xoáy.

Definition (English Meaning)

A sudden, localized, downward rush of air from a cumulonimbus cloud, usually associated with intense rain or snow and often resulting in damage similar to that of a tornado.

Ví dụ Thực tế với 'Downburst'

  • "The airport was temporarily closed due to a severe downburst."

    "Sân bay đã tạm thời đóng cửa do một trận downburst nghiêm trọng."

  • "Downbursts are a significant hazard to aviation."

    "Downbursts là một mối nguy hiểm đáng kể đối với hàng không."

  • "The storm produced several downbursts that caused widespread damage."

    "Cơn bão đã tạo ra một vài downbursts gây ra thiệt hại trên diện rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Downburst'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: downburst
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Downburst'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Downburst khác với microburst và macroburst dựa trên kích thước và thời gian. Microburst có đường kính dưới 4 km và kéo dài dưới 10 phút, trong khi macroburst có đường kính lớn hơn 4 km và có thể kéo dài lâu hơn. Downburst nói chung là thuật ngữ bao trùm cả hai loại trên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

"Downburst from [a cloud]" chỉ nguồn gốc của luồng khí. "The force of a downburst" dùng 'of' để chỉ thuộc tính, đặc điểm của 'downburst'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Downburst'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This downburst caused significant damage to the area.
Sự kiện downburst này đã gây ra thiệt hại đáng kể cho khu vực.
Phủ định
They didn't expect such a strong downburst during the storm.
Họ không ngờ rằng lại có một sự kiện downburst mạnh như vậy trong cơn bão.
Nghi vấn
Did anyone predict the severity of the downburst?
Có ai dự đoán được mức độ nghiêm trọng của sự kiện downburst không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)