(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ macroburst
C1

macroburst

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gió giật mạnh diện rộng hiện tượng gió giật lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Macroburst'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cột khí chìm cục bộ trong một cơn giông bão dẫn đến sự bùng nổ ra ngoài của gió giật mạnh trên bề mặt; lớn hơn một microburst, với gió kéo dài hơn 4 km (2,5 dặm).

Definition (English Meaning)

A localized column of sinking air within a thunderstorm leading to an outward burst of damaging winds at the surface; larger than a microburst, with winds extending more than 4 km (2.5 miles).

Ví dụ Thực tế với 'Macroburst'

  • "The macroburst caused significant damage to the forest, uprooting many trees."

    "Cơn macroburst gây ra thiệt hại đáng kể cho khu rừng, bật gốc nhiều cây."

  • "A macroburst can produce winds of up to 130 mph, causing widespread destruction."

    "Một cơn macroburst có thể tạo ra gió với vận tốc lên đến 130 dặm/giờ, gây ra sự tàn phá trên diện rộng."

  • "Forecasters warned of a possible macroburst as the storm approached."

    "Các nhà dự báo đã cảnh báo về một cơn macroburst có thể xảy ra khi cơn bão ập đến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Macroburst'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: macroburst
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Macroburst'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Macroburst là một hiện tượng thời tiết nguy hiểm, đặc trưng bởi những cơn gió mạnh tỏa ra từ một cơn giông. Nó khác với microburst ở kích thước lớn hơn (hơn 4km). Cả hai đều là dạng downburst (gió giật xuống).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ nguồn gốc của macroburst: 'macroburst of wind' (cơn gió macroburst).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Macroburst'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)