(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ downtrodden
C1

downtrodden

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị áp bức bị chà đạp bị bóc lột thân phận hẩm hiu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downtrodden'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị đối xử bất công và tàn nhẫn, bị áp bức.

Definition (English Meaning)

Treated unfairly and cruelly, oppressed.

Ví dụ Thực tế với 'Downtrodden'

  • "The party promised to help the downtrodden members of society."

    "Đảng hứa sẽ giúp đỡ những thành viên bị áp bức trong xã hội."

  • "He felt a deep sympathy for the downtrodden."

    "Anh ấy cảm thấy sự cảm thông sâu sắc đối với những người bị áp bức."

  • "The novel portrays the lives of the downtrodden workers in the factory."

    "Cuốn tiểu thuyết miêu tả cuộc sống của những người công nhân bị áp bức trong nhà máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Downtrodden'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: downtrodden
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

empowered(được trao quyền)
liberated(được giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

marginalized(bị gạt ra ngoài lề)
disadvantaged(bị thiệt thòi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Downtrodden'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'downtrodden' mang ý nghĩa bị chà đạp, áp bức một cách lâu dài và có hệ thống. Nó thường được dùng để mô tả các nhóm người hoặc cộng đồng bị tước đoạt quyền lợi, bị bóc lột và không có tiếng nói trong xã hội. Sự khác biệt với 'oppressed' là 'downtrodden' nhấn mạnh hơn vào tình trạng bị suy yếu và mất tinh thần do áp bức kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Downtrodden'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The downtrodden people of the village: they had no voice, no power, and no hope.
Những người bị áp bức của ngôi làng: họ không có tiếng nói, không có quyền lực và không có hy vọng.
Phủ định
The government's policies did not address the root causes of the downtrodden's suffering: they ignored poverty, inequality, and lack of opportunity.
Các chính sách của chính phủ đã không giải quyết các nguyên nhân gốc rễ gây ra sự đau khổ của những người bị áp bức: họ bỏ qua nghèo đói, bất bình đẳng và thiếu cơ hội.
Nghi vấn
Can we truly say we live in a just society: when so many remain downtrodden, ignored, and forgotten?
Chúng ta có thực sự có thể nói rằng chúng ta sống trong một xã hội công bằng: khi có quá nhiều người vẫn bị áp bức, bị phớt lờ và bị lãng quên?
(Vị trí vocab_tab4_inline)