empowered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empowered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được trao quyền hoặc có đủ quyền hạn để làm điều gì đó; được tiếp thêm sức mạnh.
Definition (English Meaning)
Having the power or authority to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Empowered'
-
"The new law made women feel more empowered to report domestic violence."
"Luật mới khiến phụ nữ cảm thấy được trao quyền hơn để báo cáo bạo lực gia đình."
-
"The program aims to empower young people to make informed decisions about their health."
"Chương trình nhằm mục đích trao quyền cho những người trẻ tuổi để đưa ra quyết định sáng suốt về sức khỏe của họ."
-
"Technology has empowered consumers with more information than ever before."
"Công nghệ đã trao cho người tiêu dùng nhiều thông tin hơn bao giờ hết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Empowered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: empower
- Adjective: empowered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Empowered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "empowered" thường được dùng để mô tả trạng thái của một cá nhân hoặc một nhóm người đã được trao quyền kiểm soát, quyền tự quyết hoặc sức mạnh để thực hiện một hành động, đưa ra quyết định hoặc thay đổi tình hình. Khác với các tính từ như "strong" (mạnh mẽ) hay "capable" (có năng lực), "empowered" nhấn mạnh vào việc quyền lực được trao từ bên ngoài hoặc được công nhận bởi một hệ thống hoặc tổ chức nào đó. Nó cũng mang ý nghĩa về sự tự tin và khả năng hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Empowered to" thường được sử dụng để chỉ rõ hành động hoặc mục tiêu mà người hoặc nhóm đó được trao quyền để thực hiện. Ví dụ: "Empowered to make decisions" (Được trao quyền để đưa ra quyết định).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Empowered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.