(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ empowered
C1

empowered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được trao quyền được tiếp thêm sức mạnh có quyền tự quyết có đủ năng lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empowered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được trao quyền hoặc có đủ quyền hạn để làm điều gì đó; được tiếp thêm sức mạnh.

Definition (English Meaning)

Having the power or authority to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Empowered'

  • "The new law made women feel more empowered to report domestic violence."

    "Luật mới khiến phụ nữ cảm thấy được trao quyền hơn để báo cáo bạo lực gia đình."

  • "The program aims to empower young people to make informed decisions about their health."

    "Chương trình nhằm mục đích trao quyền cho những người trẻ tuổi để đưa ra quyết định sáng suốt về sức khỏe của họ."

  • "Technology has empowered consumers with more information than ever before."

    "Công nghệ đã trao cho người tiêu dùng nhiều thông tin hơn bao giờ hết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Empowered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: empower
  • Adjective: empowered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

authorized(được ủy quyền)
enabled(được cho phép, tạo điều kiện)
entitled(được quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

powerless(không có quyền lực)
disenfranchised(bị tước quyền)
vulnerable(dễ bị tổn thương)

Từ liên quan (Related Words)

leadership(khả năng lãnh đạo)
self-esteem(lòng tự trọng)
autonomy(tính tự chủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Quản trị kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Empowered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "empowered" thường được dùng để mô tả trạng thái của một cá nhân hoặc một nhóm người đã được trao quyền kiểm soát, quyền tự quyết hoặc sức mạnh để thực hiện một hành động, đưa ra quyết định hoặc thay đổi tình hình. Khác với các tính từ như "strong" (mạnh mẽ) hay "capable" (có năng lực), "empowered" nhấn mạnh vào việc quyền lực được trao từ bên ngoài hoặc được công nhận bởi một hệ thống hoặc tổ chức nào đó. Nó cũng mang ý nghĩa về sự tự tin và khả năng hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

"Empowered to" thường được sử dụng để chỉ rõ hành động hoặc mục tiêu mà người hoặc nhóm đó được trao quyền để thực hiện. Ví dụ: "Empowered to make decisions" (Được trao quyền để đưa ra quyết định).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Empowered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)