dozy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dozy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy buồn ngủ và không thể suy nghĩ rõ ràng
Definition (English Meaning)
Feeling sleepy and not able to think clearly
Ví dụ Thực tế với 'Dozy'
-
"I felt a bit dozy after lunch."
"Tôi cảm thấy hơi buồn ngủ sau bữa trưa."
-
"The dozy cat was sleeping in the sun."
"Con mèo buồn ngủ đang ngủ trong ánh nắng mặt trời."
-
"The lecture was so boring that I felt dozy."
"Bài giảng nhàm chán đến nỗi tôi cảm thấy buồn ngủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dozy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dozy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dozy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'dozy' thường mang tính chất tạm thời, diễn tả trạng thái buồn ngủ do mệt mỏi, chán chường, hoặc thiếu sự kích thích. Nó khác với 'sleepy' ở chỗ 'sleepy' chỉ đơn giản là muốn ngủ, còn 'dozy' nhấn mạnh thêm sự uể oải, thiếu tập trung. So sánh với 'lethargic', 'dozy' nhẹ nhàng hơn và thường chỉ trạng thái nhất thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dozy'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Feeling dozy after a large meal, I decided to take a nap.
|
Cảm thấy buồn ngủ sau một bữa ăn lớn, tôi quyết định chợp mắt một lát. |
| Phủ định |
Despite the long journey, I wasn't dozy, but rather quite alert.
|
Mặc dù chuyến đi dài, tôi không buồn ngủ, mà ngược lại khá tỉnh táo. |
| Nghi vấn |
Dozy and unfocused, were you even listening to what I said?
|
Ngái ngủ và mất tập trung, bạn có thực sự lắng nghe những gì tôi nói không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I hadn't stayed up so late, I wouldn't be so dozy now.
|
Nếu tôi không thức khuya như vậy, bây giờ tôi đã không uể oải như thế này. |
| Phủ định |
If she weren't naturally energetic, she would have been dozy after that long flight.
|
Nếu cô ấy không năng động tự nhiên, cô ấy hẳn đã uể oải sau chuyến bay dài đó. |
| Nghi vấn |
If he had slept well last night, would he be so dozy today?
|
Nếu tối qua anh ấy ngủ ngon, hôm nay anh ấy có uể oải như vậy không? |