(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dozy
B2

dozy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

buồn ngủ gà gật uể oải thiếu tỉnh táo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dozy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy buồn ngủ và không thể suy nghĩ rõ ràng

Definition (English Meaning)

Feeling sleepy and not able to think clearly

Ví dụ Thực tế với 'Dozy'

  • "I felt a bit dozy after lunch."

    "Tôi cảm thấy hơi buồn ngủ sau bữa trưa."

  • "The dozy cat was sleeping in the sun."

    "Con mèo buồn ngủ đang ngủ trong ánh nắng mặt trời."

  • "The lecture was so boring that I felt dozy."

    "Bài giảng nhàm chán đến nỗi tôi cảm thấy buồn ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dozy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dozy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

alert(tỉnh táo)
awake(tỉnh)
energetic(năng động)

Từ liên quan (Related Words)

tired(mệt mỏi)
lazy(lười biếng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Dozy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'dozy' thường mang tính chất tạm thời, diễn tả trạng thái buồn ngủ do mệt mỏi, chán chường, hoặc thiếu sự kích thích. Nó khác với 'sleepy' ở chỗ 'sleepy' chỉ đơn giản là muốn ngủ, còn 'dozy' nhấn mạnh thêm sự uể oải, thiếu tập trung. So sánh với 'lethargic', 'dozy' nhẹ nhàng hơn và thường chỉ trạng thái nhất thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dozy'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Feeling dozy after a large meal, I decided to take a nap.
Cảm thấy buồn ngủ sau một bữa ăn lớn, tôi quyết định chợp mắt một lát.
Phủ định
Despite the long journey, I wasn't dozy, but rather quite alert.
Mặc dù chuyến đi dài, tôi không buồn ngủ, mà ngược lại khá tỉnh táo.
Nghi vấn
Dozy and unfocused, were you even listening to what I said?
Ngái ngủ và mất tập trung, bạn có thực sự lắng nghe những gì tôi nói không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I hadn't stayed up so late, I wouldn't be so dozy now.
Nếu tôi không thức khuya như vậy, bây giờ tôi đã không uể oải như thế này.
Phủ định
If she weren't naturally energetic, she would have been dozy after that long flight.
Nếu cô ấy không năng động tự nhiên, cô ấy hẳn đã uể oải sau chuyến bay dài đó.
Nghi vấn
If he had slept well last night, would he be so dozy today?
Nếu tối qua anh ấy ngủ ngon, hôm nay anh ấy có uể oải như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)