(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lethargic
B2

lethargic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

uể oải thờ ơ thiếu sức sống lờ đờ mệt mỏi rã rời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lethargic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ảnh hưởng bởi sự uể oải; chậm chạp và thờ ơ.

Definition (English Meaning)

Affected by lethargy; sluggish and apathetic.

Ví dụ Thực tế với 'Lethargic'

  • "After the flu, I felt lethargic for several days."

    "Sau khi bị cúm, tôi cảm thấy uể oải trong vài ngày."

  • "The medication made her feel lethargic."

    "Thuốc khiến cô ấy cảm thấy uể oải."

  • "A lethargic economy can lead to job losses."

    "Một nền kinh tế trì trệ có thể dẫn đến mất việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lethargic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Lethargic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lethargic' diễn tả trạng thái thiếu năng lượng, động lực và sự nhiệt tình. Nó thường ám chỉ một tình trạng kéo dài hơn sự mệt mỏi thông thường. So với 'lazy' (lười biếng), 'lethargic' thường mang tính chất bệnh lý hoặc có nguyên nhân sâu xa hơn là chỉ đơn thuần không muốn làm việc. So với 'sluggish', 'lethargic' nhấn mạnh hơn vào sự thiếu động lực tinh thần hơn là chỉ sự chậm chạp về thể chất. 'Drowsy' cũng liên quan đến sự buồn ngủ, nhưng 'lethargic' bao hàm cả sự thiếu hoạt bát và năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards

Khi dùng với 'about', 'lethargic about' mô tả sự thiếu nhiệt tình hoặc quan tâm đến một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He was lethargic about his studies.' (Anh ta uể oải về việc học của mình.)
Khi dùng với 'towards', 'lethargic towards' thể hiện thái độ thờ ơ, thiếu năng lượng hướng đến một người hoặc một hoạt động nào đó. Ví dụ: 'She felt lethargic towards her responsibilities.' (Cô ấy cảm thấy uể oải đối với những trách nhiệm của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lethargic'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient was lethargic: he showed a marked decrease in energy and responsiveness.
Bệnh nhân rất uể oải: anh ấy cho thấy sự giảm đáng kể về năng lượng và phản ứng.
Phủ định
She wasn't lethargic at all: she was full of energy and eager to participate.
Cô ấy hoàn toàn không uể oải: cô ấy tràn đầy năng lượng và háo hức tham gia.
Nghi vấn
Were they lethargic because of the medication: did it cause them to be sleepy and unresponsive?
Có phải họ uể oải vì thuốc không: nó có khiến họ buồn ngủ và không phản ứng không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a large meal, he felt lethargic.
Sau một bữa ăn lớn, anh ấy cảm thấy uể oải.
Phủ định
She is not lethargic; she is full of energy.
Cô ấy không hề uể oải; cô ấy tràn đầy năng lượng.
Nghi vấn
Are you feeling lethargic today?
Hôm nay bạn có cảm thấy uể oải không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he doesn't get enough sleep, he will feel lethargic.
Nếu anh ấy không ngủ đủ giấc, anh ấy sẽ cảm thấy uể oải.
Phủ định
If you don't exercise regularly, you won't overcome feeling lethargic.
Nếu bạn không tập thể dục thường xuyên, bạn sẽ không vượt qua được cảm giác uể oải.
Nghi vấn
Will she finish the project on time if she works lethargically?
Liệu cô ấy có hoàn thành dự án đúng thời hạn nếu cô ấy làm việc một cách uể oải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be acting lethargically tomorrow if she doesn't get enough sleep.
Cô ấy sẽ hành động một cách uể oải vào ngày mai nếu cô ấy không ngủ đủ giấc.
Phủ định
The team won't be performing lethargically in the finals; they're determined to win.
Đội sẽ không trình diễn một cách uể oải trong trận chung kết; họ quyết tâm giành chiến thắng.
Nghi vấn
Will he be feeling lethargic after taking that strong medication?
Liệu anh ấy có cảm thấy uể oải sau khi uống loại thuốc mạnh đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)