(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drowsy
B2

drowsy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

buồn ngủ uể oải mơ màng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drowsy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy buồn ngủ và uể oải; nửa tỉnh nửa mê.

Definition (English Meaning)

Feeling sleepy and lethargic; half asleep.

Ví dụ Thực tế với 'Drowsy'

  • "The medication made her feel drowsy."

    "Thuốc khiến cô ấy cảm thấy buồn ngủ."

  • "He felt drowsy after taking the cough syrup."

    "Anh ấy cảm thấy buồn ngủ sau khi uống siro ho."

  • "The long drive made me drowsy."

    "Chuyến lái xe dài khiến tôi buồn ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drowsy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: drowsy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

alert(tỉnh táo)
awake(tỉnh)
vigilant(cảnh giác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Drowsy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'drowsy' thường được dùng để miêu tả trạng thái buồn ngủ do mệt mỏi, tác dụng phụ của thuốc, hoặc thiếu ngủ. Nó khác với 'sleepy' ở chỗ 'drowsy' thường mang sắc thái nặng hơn, gần như không còn tỉnh táo hoàn toàn. So với 'lethargic' thì 'drowsy' tập trung vào cảm giác buồn ngủ, trong khi 'lethargic' nhấn mạnh sự thiếu năng lượng và động lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

'drowsy from [something]' chỉ nguyên nhân gây ra buồn ngủ (ví dụ: drowsy from medication). 'drowsy with [something]' chỉ cảm giác hoặc trạng thái đi kèm với buồn ngủ (ví dụ: drowsy with fatigue).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drowsy'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the large meal, I felt drowsy.
Sau bữa ăn lớn, tôi cảm thấy buồn ngủ.
Phủ định
The strong coffee kept me from feeling drowsy.
Cốc cà phê đậm đã giúp tôi không cảm thấy buồn ngủ.
Nghi vấn
Does the medication make you feel drowsy?
Thuốc có làm bạn cảm thấy buồn ngủ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had taken a shorter nap, I wouldn't have been so drowsy this evening.
Nếu tôi đã ngủ một giấc ngắn hơn, tôi đã không cảm thấy buồn ngủ đến vậy vào tối nay.
Phủ định
If she hadn't been so drowsy from the medication, she would have enjoyed the movie more.
Nếu cô ấy không buồn ngủ vì thuốc, cô ấy đã có thể thích bộ phim hơn.
Nghi vấn
Would you have fallen asleep if you hadn't been so drowsy after lunch?
Bạn có ngủ gật không nếu bạn không buồn ngủ đến vậy sau bữa trưa?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The warm room made me feel drowsy.
Căn phòng ấm áp khiến tôi cảm thấy buồn ngủ.
Phủ định
No sooner had I laid down than I felt drowsy.
Tôi vừa mới nằm xuống thì đã cảm thấy buồn ngủ.
Nghi vấn
Should you feel drowsy, pull over immediately.
Nếu bạn cảm thấy buồn ngủ, hãy tấp xe vào lề ngay lập tức.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been drowsy since she took the medicine.
Cô ấy đã buồn ngủ kể từ khi uống thuốc.
Phủ định
I haven't felt drowsy at all today, even after the long drive.
Tôi không cảm thấy buồn ngủ chút nào hôm nay, ngay cả sau chuyến lái xe dài.
Nghi vấn
Has the patient been drowsy since the operation?
Bệnh nhân có buồn ngủ kể từ sau ca phẫu thuật không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is often drowsy after lunch.
Anh ấy thường buồn ngủ sau bữa trưa.
Phủ định
She is not drowsy in the mornings.
Cô ấy không buồn ngủ vào buổi sáng.
Nghi vấn
Are you drowsy now?
Bạn có buồn ngủ bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)