(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drably
C1

drably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tẻ nhạt một cách đơn điệu một cách nhạt nhẽo một cách ảm đạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tẻ nhạt, đơn điệu hoặc buồn tẻ; không có sự tươi sáng hoặc thú vị.

Definition (English Meaning)

In a dull, monotonous, or cheerless manner; without brightness or interest.

Ví dụ Thực tế với 'Drably'

  • "The office was decorated drably, with grey walls and minimal furniture."

    "Văn phòng được trang trí một cách tẻ nhạt, với những bức tường xám và đồ đạc tối thiểu."

  • "She was dressed drably in grey and brown."

    "Cô ấy ăn mặc tẻ nhạt với màu xám và nâu."

  • "The film was drably directed, lacking any visual flair."

    "Bộ phim được đạo diễn một cách tẻ nhạt, thiếu bất kỳ sự tinh tế về mặt hình ảnh nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: drably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

brightly(tươi sáng)
vibrantly(rực rỡ)
cheerfully(vui vẻ)

Từ liên quan (Related Words)

dreary(ảm đạm)
colorless(nhạt nhẽo)
lackluster(mờ nhạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Drably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'drably' thường được sử dụng để mô tả cách thức một điều gì đó được thực hiện hoặc xuất hiện, nhấn mạnh sự thiếu hấp dẫn, màu sắc hoặc sự sống động. Nó có thể ám chỉ một trạng thái buồn tẻ, không kích thích hoặc thiếu sức sống. So sánh với các từ đồng nghĩa như 'dully', 'monotonously', 'bleakly' thì 'drably' thường mang sắc thái về mặt thị giác nhiều hơn, liên quan đến màu sắc hoặc sự xuất hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)