(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bleakly
C1

bleakly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách ảm đạm một cách tiêu điều một cách buồn thảm một cách vô vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bleakly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ảm đạm, tiêu điều hoặc gây chán nản.

Definition (English Meaning)

In a cheerless, desolate, or depressing manner.

Ví dụ Thực tế với 'Bleakly'

  • "He stared bleakly at the empty landscape."

    "Anh ta nhìn chằm chằm một cách ảm đạm vào phong cảnh trống trải."

  • "The future looked bleakly uncertain."

    "Tương lai có vẻ ảm đạm và bất định."

  • "She spoke bleakly of her past experiences."

    "Cô ấy kể một cách ảm đạm về những trải nghiệm trong quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bleakly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: bleakly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

brightly(một cách tươi sáng)
cheerfully(một cách vui vẻ)
optimistically(một cách lạc quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Bleakly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bleakly' thường được dùng để mô tả cách thức một hành động diễn ra, nhấn mạnh sự thiếu hy vọng, sự trống rỗng hoặc một cảm giác buồn bã, u ám. Nó thường mang sắc thái mạnh hơn so với các trạng từ chỉ sự buồn bã thông thường, gợi ý một tình trạng gần như tuyệt vọng. So sánh với 'sadly' (buồn bã) - 'bleakly' ám chỉ một sự khắc nghiệt, lạnh lẽo hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bleakly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)