bleakly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bleakly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ảm đạm, tiêu điều hoặc gây chán nản.
Definition (English Meaning)
In a cheerless, desolate, or depressing manner.
Ví dụ Thực tế với 'Bleakly'
-
"He stared bleakly at the empty landscape."
"Anh ta nhìn chằm chằm một cách ảm đạm vào phong cảnh trống trải."
-
"The future looked bleakly uncertain."
"Tương lai có vẻ ảm đạm và bất định."
-
"She spoke bleakly of her past experiences."
"Cô ấy kể một cách ảm đạm về những trải nghiệm trong quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bleakly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: bleakly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bleakly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bleakly' thường được dùng để mô tả cách thức một hành động diễn ra, nhấn mạnh sự thiếu hy vọng, sự trống rỗng hoặc một cảm giác buồn bã, u ám. Nó thường mang sắc thái mạnh hơn so với các trạng từ chỉ sự buồn bã thông thường, gợi ý một tình trạng gần như tuyệt vọng. So sánh với 'sadly' (buồn bã) - 'bleakly' ám chỉ một sự khắc nghiệt, lạnh lẽo hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bleakly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.