draconian
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Draconian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ khắc nghiệt, tàn bạo và nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
Extremely harsh and severe.
Ví dụ Thực tế với 'Draconian'
-
"The company imposed draconian measures to cut costs."
"Công ty đã áp dụng các biện pháp hà khắc để cắt giảm chi phí."
-
"The draconian penalties for minor offenses were criticized by human rights groups."
"Các hình phạt hà khắc cho những hành vi phạm tội nhỏ đã bị các nhóm nhân quyền chỉ trích."
-
"The government's draconian policies led to widespread discontent."
"Các chính sách hà khắc của chính phủ đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Draconian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: draconian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Draconian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'draconian' thường được dùng để mô tả luật lệ, quy định, hoặc hình phạt mà quá nghiêm khắc hoặc bất công so với hành vi vi phạm. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự hà khắc và áp bức. So với các từ như 'strict' (nghiêm khắc) hay 'severe' (nghiêm trọng), 'draconian' thể hiện mức độ gay gắt cao hơn nhiều, thường gây ra hậu quả nặng nề và không tương xứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Draconian measures' đề cập đến các biện pháp cực kỳ khắc nghiệt. 'Draconian laws' là các luật lệ hà khắc. 'Draconian rules' là các quy tắc vô cùng nghiêm ngặt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Draconian'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new regulations are draconian: they impose extremely harsh penalties for even minor infractions.
|
Các quy định mới rất hà khắc: chúng áp đặt các hình phạt cực kỳ nặng nề ngay cả đối với những vi phạm nhỏ. |
| Phủ định |
The company's policies are not draconian: they aim to support employees rather than punish them.
|
Các chính sách của công ty không hề hà khắc: chúng hướng đến việc hỗ trợ nhân viên thay vì trừng phạt họ. |
| Nghi vấn |
Are these measures draconian: or are they simply a necessary response to the crisis?
|
Những biện pháp này có hà khắc không: hay chúng chỉ đơn giản là một phản ứng cần thiết đối với cuộc khủng hoảng? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new law imposed draconian penalties for even minor offenses.
|
Luật mới áp đặt các hình phạt hà khắc ngay cả đối với những hành vi phạm tội nhỏ. |
| Phủ định |
The government did not implement draconian measures to control the pandemic.
|
Chính phủ đã không thực hiện các biện pháp hà khắc để kiểm soát đại dịch. |
| Nghi vấn |
Did the company adopt draconian rules regarding employee internet usage?
|
Công ty có áp dụng các quy tắc hà khắc liên quan đến việc sử dụng internet của nhân viên không? |