drafts
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drafts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các bản nháp, bản phác thảo sơ bộ của một văn bản.
Definition (English Meaning)
Preliminary versions of a piece of writing.
Ví dụ Thực tế với 'Drafts'
-
"She wrote several drafts of her essay before submitting the final version."
"Cô ấy đã viết vài bản nháp của bài luận trước khi nộp bản cuối cùng."
-
"The first drafts of the report were full of errors."
"Các bản nháp đầu tiên của báo cáo đầy lỗi."
-
"There were drafts coming through the cracks in the window frame."
"Có những luồng gió lùa qua các khe hở trên khung cửa sổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drafts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drafts
- Verb: draft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drafts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các phiên bản chưa hoàn thiện của một tài liệu, bài viết, kế hoạch... trước khi được chỉnh sửa và hoàn thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Drafts of" thường được dùng để chỉ bản nháp của một cái gì đó cụ thể, ví dụ: drafts of a report, drafts of a proposal.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drafts'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author was drafting a new chapter for his novel all morning.
|
Tác giả đã phác thảo một chương mới cho cuốn tiểu thuyết của mình cả buổi sáng. |
| Phủ định |
They were not drafting any new regulations at the time of the incident.
|
Họ đã không soạn thảo bất kỳ quy định mới nào vào thời điểm xảy ra sự cố. |
| Nghi vấn |
Were you drafting that email when the power went out?
|
Bạn có đang soạn email đó khi mất điện không? |