(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drafts
B2

drafts

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản nháp bản phác thảo luồng gió lùa soạn thảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drafts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các bản nháp, bản phác thảo sơ bộ của một văn bản.

Definition (English Meaning)

Preliminary versions of a piece of writing.

Ví dụ Thực tế với 'Drafts'

  • "She wrote several drafts of her essay before submitting the final version."

    "Cô ấy đã viết vài bản nháp của bài luận trước khi nộp bản cuối cùng."

  • "The first drafts of the report were full of errors."

    "Các bản nháp đầu tiên của báo cáo đầy lỗi."

  • "There were drafts coming through the cracks in the window frame."

    "Có những luồng gió lùa qua các khe hở trên khung cửa sổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drafts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drafts
  • Verb: draft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outline(bản phác thảo)
sketch(bản vẽ phác họa)
current(luồng (gió, không khí))

Trái nghĩa (Antonyms)

final version(bản cuối cùng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Drafts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các phiên bản chưa hoàn thiện của một tài liệu, bài viết, kế hoạch... trước khi được chỉnh sửa và hoàn thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Drafts of" thường được dùng để chỉ bản nháp của một cái gì đó cụ thể, ví dụ: drafts of a report, drafts of a proposal.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drafts'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author was drafting a new chapter for his novel all morning.
Tác giả đã phác thảo một chương mới cho cuốn tiểu thuyết của mình cả buổi sáng.
Phủ định
They were not drafting any new regulations at the time of the incident.
Họ đã không soạn thảo bất kỳ quy định mới nào vào thời điểm xảy ra sự cố.
Nghi vấn
Were you drafting that email when the power went out?
Bạn có đang soạn email đó khi mất điện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)