(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preliminary
B2

preliminary

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sơ bộ ban đầu mở đầu chuẩn bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preliminary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra trước và thường dẫn đến một cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

Coming before and usually leading to something else.

Ví dụ Thực tế với 'Preliminary'

  • "The preliminary results of the study are encouraging."

    "Kết quả sơ bộ của nghiên cứu rất đáng khích lệ."

  • "We have completed the preliminary work."

    "Chúng tôi đã hoàn thành công việc sơ bộ."

  • "The preliminary hearing is scheduled for next week."

    "Phiên điều trần sơ bộ được lên lịch vào tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preliminary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghiên cứu Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Preliminary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các hành động, bước hoặc giai đoạn ban đầu, nhằm chuẩn bị cho một sự kiện hoặc quá trình quan trọng hơn. Nó nhấn mạnh tính chất chuẩn bị và giới hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

‘Preliminary to’: Dùng để chỉ cái gì đó đến trước và dẫn đến cái gì. ‘Preliminary for’: Dùng để chỉ cái gì đó là sự chuẩn bị cho cái gì. Ví dụ: Preliminary tests to surgery; Preliminary arrangements for the conference.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preliminary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)