preliminary
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preliminary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra trước và thường dẫn đến một cái gì đó khác.
Definition (English Meaning)
Coming before and usually leading to something else.
Ví dụ Thực tế với 'Preliminary'
-
"The preliminary results of the study are encouraging."
"Kết quả sơ bộ của nghiên cứu rất đáng khích lệ."
-
"We have completed the preliminary work."
"Chúng tôi đã hoàn thành công việc sơ bộ."
-
"The preliminary hearing is scheduled for next week."
"Phiên điều trần sơ bộ được lên lịch vào tuần tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preliminary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preliminary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các hành động, bước hoặc giai đoạn ban đầu, nhằm chuẩn bị cho một sự kiện hoặc quá trình quan trọng hơn. Nó nhấn mạnh tính chất chuẩn bị và giới hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Preliminary to’: Dùng để chỉ cái gì đó đến trước và dẫn đến cái gì. ‘Preliminary for’: Dùng để chỉ cái gì đó là sự chuẩn bị cho cái gì. Ví dụ: Preliminary tests to surgery; Preliminary arrangements for the conference.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preliminary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.