(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drainage system
B2

drainage system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống thoát nước cống thoát nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drainage system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống thoát nước, đặc biệt là hệ thống được sử dụng để loại bỏ nước dư thừa khỏi một khu vực.

Definition (English Meaning)

A system of drains, especially one used to remove surplus water from an area.

Ví dụ Thực tế với 'Drainage system'

  • "The city invested in a new drainage system to prevent flooding during heavy rainfall."

    "Thành phố đã đầu tư vào một hệ thống thoát nước mới để ngăn chặn ngập lụt trong thời gian mưa lớn."

  • "Poor drainage systems can lead to stagnant water and mosquito breeding."

    "Hệ thống thoát nước kém có thể dẫn đến nước tù đọng và sinh sản của muỗi."

  • "The engineer designed a complex drainage system for the new housing development."

    "Kỹ sư đã thiết kế một hệ thống thoát nước phức tạp cho khu nhà ở mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drainage system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drainage system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

irrigation system(hệ thống tưới tiêu)
flood control(kiểm soát lũ lụt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Xây dựng Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Drainage system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống thoát nước đề cập đến một mạng lưới các kênh, ống hoặc cấu trúc được thiết kế để thu gom và vận chuyển nước dư thừa từ một khu vực cụ thể. Mục đích là để ngăn chặn ngập lụt, kiểm soát mực nước và duy trì điều kiện khô ráo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: thường dùng để chỉ hệ thống thoát nước của một khu vực cụ thể (ví dụ: 'the drainage system of the city'). for: thường dùng để chỉ mục đích của hệ thống thoát nước (ví dụ: 'a drainage system for flood control').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drainage system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)