surplus
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surplus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lượng dư thừa khi các yêu cầu đã được đáp ứng; sự vượt quá về sản lượng hoặc cung so với nhu cầu.
Definition (English Meaning)
An amount of something left over when requirements have been met; an excess of production or supply over demand.
Ví dụ Thực tế với 'Surplus'
-
"The country has a trade surplus."
"Đất nước có thặng dư thương mại."
-
"The government is running a budget surplus."
"Chính phủ đang có thặng dư ngân sách."
-
"They are selling off surplus stock at reduced prices."
"Họ đang bán hết hàng tồn kho dư thừa với giá giảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surplus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surplus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'surplus' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế để chỉ số lượng hàng hóa, tiền bạc, hoặc nguồn lực vượt quá nhu cầu hiện tại. Nó có thể ám chỉ sự dư thừa tạm thời hoặc tình trạng liên tục. Khác với 'excess' mang nghĩa chung chung hơn về sự vượt quá, 'surplus' thường liên quan đến một lượng cụ thể có thể đo đếm được và thường có ý nghĩa tích cực (ví dụ, thặng dư ngân sách).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Surplus of’: Thể hiện sự dư thừa của một cái gì đó. Ví dụ: a surplus of wheat.
‘Surplus in’: Thể hiện sự dư thừa trong một lĩnh vực, khu vực nào đó. Ví dụ: a surplus in the budget.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surplus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.