runoff system
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Runoff system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống tự nhiên hoặc nhân tạo được thiết kế để thu gom, vận chuyển và xả lượng nước dư thừa, đặc biệt là nước mưa hoặc nước tuyết tan, từ một khu vực.
Definition (English Meaning)
A natural or artificial system designed to collect, convey, and discharge excess water, especially rainwater or snowmelt, from an area.
Ví dụ Thực tế với 'Runoff system'
-
"The city invested in a new runoff system to prevent flooding during heavy rains."
"Thành phố đã đầu tư vào một hệ thống thoát nước mới để ngăn chặn lũ lụt trong những trận mưa lớn."
-
"Poorly maintained runoff systems can lead to increased pollution in rivers and streams."
"Các hệ thống thoát nước được bảo trì kém có thể dẫn đến ô nhiễm gia tăng trong các con sông và suối."
-
"The design of the runoff system must consider the local rainfall patterns and soil conditions."
"Thiết kế của hệ thống thoát nước phải xem xét các kiểu mưa và điều kiện đất đai tại địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Runoff system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: runoff system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Runoff system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý nước đô thị, nông nghiệp và kiểm soát lũ lụt. Nó có thể bao gồm các yếu tố như cống rãnh, kênh mương, hồ chứa và các công trình khác được thiết kế để kiểm soát dòng chảy của nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí hoặc khu vực mà hệ thống tồn tại (e.g., runoff system in urban areas). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của hệ thống (e.g., runoff system for flood control). Sử dụng 'of' để chỉ thành phần của hệ thống hoặc mô tả chung (e.g., components of a runoff system).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Runoff system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.