radically
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách triệt để; một cách cơ bản hoặc hoàn toàn.
Definition (English Meaning)
In a radical manner; fundamentally or completely.
Ví dụ Thực tế với 'Radically'
-
"The company radically changed its business model."
"Công ty đã thay đổi một cách triệt để mô hình kinh doanh của mình."
-
"His policies radically transformed the education system."
"Các chính sách của ông đã biến đổi hệ thống giáo dục một cách triệt để."
-
"We need to radically rethink our approach."
"Chúng ta cần suy nghĩ lại một cách triệt để về cách tiếp cận của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: radical
- Adverb: radically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'radically' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ thay đổi hoặc khác biệt. Nó cho thấy một sự thay đổi lớn, thường là từ gốc rễ hoặc cơ bản. Khác với 'significantly' (đáng kể) chỉ một sự thay đổi quan trọng, 'radically' ám chỉ một sự thay đổi sâu sắc và toàn diện hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radically'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had radically changed its marketing strategy, it would have attracted more customers.
|
Nếu công ty đã thay đổi triệt để chiến lược tiếp thị của mình, thì nó đã có thể thu hút được nhiều khách hàng hơn. |
| Phủ định |
If the government had not radically reformed the education system, the country would not have seen such significant economic growth.
|
Nếu chính phủ không cải cách triệt để hệ thống giáo dục, đất nước đã không chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế đáng kể như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if they had radically altered the design?
|
Dự án có thành công không nếu họ đã thay đổi triệt để thiết kế? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's structure was radically changed after the merger.
|
Cấu trúc của công ty đã bị thay đổi một cách triệt để sau vụ sáp nhập. |
| Phủ định |
The patient's treatment was not radically altered despite the new diagnosis.
|
Phương pháp điều trị của bệnh nhân đã không bị thay đổi triệt để mặc dù có chẩn đoán mới. |
| Nghi vấn |
Will the policy be radically revised in the next quarter?
|
Liệu chính sách có bị sửa đổi một cách triệt để trong quý tới không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company had radically changed its policies last year.
|
Cô ấy nói rằng công ty đã thay đổi chính sách một cách triệt để vào năm ngoái. |
| Phủ định |
He said that he did not radically disagree with the proposal.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không hoàn toàn phản đối đề xuất đó. |
| Nghi vấn |
She asked if the new law would radically affect their business.
|
Cô ấy hỏi liệu luật mới có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của họ hay không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company radically changed its policies.
|
Công ty đã thay đổi triệt để các chính sách của mình. |
| Phủ định |
Has he radically improved his behavior?
|
Anh ấy đã cải thiện triệt để hành vi của mình chưa? |
| Nghi vấn |
The new law does not radically alter the existing regulations.
|
Luật mới không thay đổi triệt để các quy định hiện hành. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be radically changing its policies next year.
|
Công ty sẽ thay đổi chính sách của mình một cách triệt để vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be radically altering the design of the product; only making minor adjustments.
|
Họ sẽ không thay đổi triệt để thiết kế của sản phẩm; chỉ thực hiện những điều chỉnh nhỏ. |
| Nghi vấn |
Will the government be radically reforming the healthcare system?
|
Liệu chính phủ có đang cải cách triệt để hệ thống chăm sóc sức khỏe không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new CEO arrives, the company will have been radically changing its business model for a year.
|
Đến thời điểm CEO mới đến, công ty sẽ đã và đang thay đổi mô hình kinh doanh một cách triệt để trong một năm. |
| Phủ định |
By next month, the government won't have been radically altering its policies regarding climate change.
|
Đến tháng tới, chính phủ sẽ không và đang thay đổi một cách triệt để các chính sách liên quan đến biến đổi khí hậu. |
| Nghi vấn |
Will scientists have been radically rethinking their approach to cancer research by the end of the decade?
|
Liệu các nhà khoa học có đang suy nghĩ lại một cách triệt để về phương pháp tiếp cận nghiên cứu ung thư vào cuối thập kỷ này không? |