dramaturgy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dramaturgy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lý thuyết và thực hành về sáng tác kịch.
Definition (English Meaning)
The theory and practice of dramatic composition.
Ví dụ Thực tế với 'Dramaturgy'
-
"Her work focuses on the dramaturgy of contemporary plays."
"Công trình của cô tập trung vào lý thuyết sáng tác kịch của các vở kịch đương đại."
-
"Good dramaturgy can make even a simple story compelling."
"Lý thuyết và thực hành sáng tác kịch tốt có thể làm cho ngay cả một câu chuyện đơn giản trở nên hấp dẫn."
-
"The director worked closely with the dramaturge to refine the script."
"Đạo diễn đã làm việc chặt chẽ với nhà soạn kịch để hoàn thiện kịch bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dramaturgy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dramaturgy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dramaturgy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dramaturgy bao gồm việc nghiên cứu, phân tích và phát triển một tác phẩm kịch. Nó liên quan đến việc chọn lựa, cấu trúc, và trình bày các yếu tố của một vở kịch để tạo ra hiệu ứng mong muốn cho khán giả. Khác với 'drama' (kịch), 'dramaturgy' tập trung vào quá trình sáng tạo và phân tích kịch bản hơn là bản thân tác phẩm đã hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dramaturgy of' thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh cụ thể của lý thuyết và thực hành sáng tác kịch. Ví dụ: 'The dramaturgy of Shakespeare'. 'Dramaturgy in' có thể được dùng để chỉ việc ứng dụng dramaturgy vào một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Dramaturgy in modern theatre'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dramaturgy'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to study dramaturgy at university next year.
|
Cô ấy sẽ học nghiên cứu về kịch tại trường đại học vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to focus on dramaturgy in this production.
|
Họ sẽ không tập trung vào nghiên cứu về kịch trong sản phẩm này. |
| Nghi vấn |
Is he going to pursue dramaturgy as a career?
|
Anh ấy có định theo đuổi nghiên cứu về kịch như một nghề nghiệp không? |