playwriting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Playwriting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc hoạt động viết kịch.
Definition (English Meaning)
The art or activity of writing plays.
Ví dụ Thực tế với 'Playwriting'
-
"She excelled at playwriting during her university years."
"Cô ấy đã xuất sắc trong việc viết kịch trong những năm đại học của mình."
-
"The university offers courses in playwriting."
"Trường đại học cung cấp các khóa học về viết kịch."
-
"His playwriting is known for its realistic dialogue."
"Kỹ năng viết kịch của anh ấy được biết đến với những đoạn hội thoại chân thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Playwriting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: playwriting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Playwriting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'playwriting' tập trung vào quá trình sáng tạo, kỹ thuật viết và xây dựng kịch bản sân khấu. Nó bao gồm việc phát triển cốt truyện, tạo dựng nhân vật, viết lời thoại, và dàn dựng các yếu tố sân khấu để tạo ra một tác phẩm kịch hoàn chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được sử dụng để chỉ việc viết kịch thuộc một thể loại hoặc phong cách cụ thể (ví dụ: 'He has a talent in playwriting'). 'On' có thể được sử dụng để chỉ việc viết kịch về một chủ đề cụ thể (ví dụ: 'She's working on playwriting').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Playwriting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.