(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stagecraft
C1

stagecraft

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật dàn dựng sân khấu kỹ thuật sân khấu nghề làm sân khấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stagecraft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật và kỹ thuật dàn dựng sân khấu, bao gồm viết kịch bản, đạo diễn, thiết kế và xây dựng bối cảnh sân khấu.

Definition (English Meaning)

The skill or activity of writing or directing plays, or of designing and building stage sets.

Ví dụ Thực tế với 'Stagecraft'

  • "He studied stagecraft at drama school."

    "Anh ấy đã học nghệ thuật dàn dựng sân khấu tại trường kịch nghệ."

  • "Good stagecraft can make even a weak play entertaining."

    "Nghệ thuật dàn dựng sân khấu tốt có thể làm cho ngay cả một vở kịch dở cũng trở nên thú vị."

  • "The course covers all aspects of stagecraft, from lighting to set design."

    "Khóa học bao gồm tất cả các khía cạnh của nghệ thuật dàn dựng sân khấu, từ ánh sáng đến thiết kế bối cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stagecraft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stagecraft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

theatre production(sản xuất sân khấu)
dramaturgy(nghệ thuật viết kịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

acting(diễn xuất)
directing(đạo diễn)
set design(thiết kế bối cảnh)
lighting(ánh sáng)
sound design(thiết kế âm thanh)
costume design(thiết kế trang phục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sân khấu Nghệ thuật biểu diễn

Ghi chú Cách dùng 'Stagecraft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stagecraft bao gồm tất cả các khía cạnh kỹ thuật và nghệ thuật liên quan đến việc tạo ra một buổi biểu diễn sân khấu thành công. Nó nhấn mạnh tính thực tế và kỹ năng cần thiết hơn là chỉ tập trung vào khía cạnh văn học của kịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in stagecraft: đề cập đến một khía cạnh, kỹ thuật cụ thể trong nghệ thuật dàn dựng. Ví dụ: 'expertise in stagecraft'.
* of stagecraft: đề cập đến một phần của nghệ thuật dàn dựng tổng thể. Ví dụ: 'elements of stagecraft'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stagecraft'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The theater club's stagecraft skills improved dramatically after the workshop.
Kỹ năng làm sân khấu của câu lạc bộ kịch đã cải thiện đáng kể sau buổi hội thảo.
Phủ định
The amateur group's stagecraft wasn't quite ready for a professional production.
Kỹ thuật sân khấu của nhóm nghiệp dư chưa thực sự sẵn sàng cho một buổi biểu diễn chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Is the director's stagecraft knowledge sufficient to solve the complex set design?
Kiến thức về kỹ thuật sân khấu của đạo diễn có đủ để giải quyết thiết kế sân khấu phức tạp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)