drape
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drape'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khoác, phủ, trùm lên một cách lỏng lẻo, không theo quy tắc; xếp nếp (vải)
Definition (English Meaning)
to arrange cloth or clothing loosely or casually on something or someone
Ví dụ Thực tế với 'Drape'
-
"She draped a shawl over her shoulders."
"Cô ấy khoác một chiếc khăn choàng lên vai."
-
"The model was draped in silk."
"Người mẫu được khoác lên mình lụa."
-
"They draped the statue with flags."
"Họ phủ cờ lên bức tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drape'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drape, drapes
- Verb: drape, drapes, draped, draping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drape'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'drape' thường được dùng để chỉ hành động phủ một tấm vải, quần áo hoặc vật liệu mềm lên một vật thể hoặc người nào đó sao cho nó rủ xuống một cách tự nhiên và có thể tạo thành nếp gấp. Nó gợi ý sự mềm mại và không gò bó. So với 'cover', 'drape' nhấn mạnh tính chất rủ xuống và thẩm mỹ hơn là chỉ đơn thuần che phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Drape over' diễn tả hành động phủ lên trên một vật gì đó, ví dụ: 'She draped a shawl over her shoulders'. 'Drape around' diễn tả hành động quấn quanh, ví dụ: 'He draped his arm around her'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drape'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, she will have been draping the fabric for hours.
|
Đến lúc khách đến, cô ấy sẽ đã драпировать vải hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
They won't have been draping the statues when the storm hits.
|
Họ sẽ không драпировать tượng khi cơn bão ập đến. |
| Nghi vấn |
Will he have been draping the stage curtains all day by the time the play starts?
|
Liệu anh ấy có драпировать rèm sân khấu cả ngày khi vở kịch bắt đầu không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to drape the shawl over her shoulders when she felt cold.
|
Cô ấy từng choàng khăn lên vai mỗi khi cảm thấy lạnh. |
| Phủ định |
He didn't use to drape his clothes carelessly over the chair; he was always neat.
|
Anh ấy đã không từng vứt quần áo bừa bộn lên ghế; anh ấy luôn gọn gàng. |
| Nghi vấn |
Did they use to drape flags from their windows during the national holiday?
|
Họ có từng treo cờ từ cửa sổ của họ trong ngày lễ quốc gia không? |